(Trang 86)
BẢNG GIẢI THÍCH MỘT SỐ THUẬT NGỮ
Thuật ngữ | Giải thích thuật ngữ | Trang | |
B | Bọc lót (trong chiến thuật phòng thủ nhóm) | Là sự hỗ trợ đồng đội để tăng hiệu quả phòng thủ | 83 |
Bù chỗ | Là sự thay thế đồng đội để tiếp tục thực hiện nhiệm vụ phòng thủ | 83 | |
M | Mu ngoài bàn chân | Là vị trí của bàn chân được giới hạn bởi ngón chân út kéo dài tới mắt cá ngoài của bàn chân | 27 |
N | Nửa nảy | Là thời điểm thích hợp chân tiếp xúc bóng khi bóng vừa rơi xuống mặt sân nảy lên | 42 |
T | Trán bên (trong kĩ thuật đánh đầu) | Là vị trí chếch về phía bên phải hoặc bên trái của trán | 52 |