SGKVN

Lịch Sử Và Địa Lí 7 - BẢNG PHIÊN ÂM | Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

BẢNG PHIÊN ÂM - Lịch Sử Và Địa Lí 7. Xem chi tiết nội dung bài BẢNG PHIÊN ÂM và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Lịch Sử Và Địa Lí 7 | Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

(Trang 179)

BẢNG PHIÊN ÂM PHẦN LỊCH SỬ 

Phiên âm Nguyên ngữ Trang Phiên âm Nguyên ngữ Trang
A Đa-vít David 20
A-cơ-ba Akbar 29, 31, 32, 33 Đê-li Delhi 23, 29, 30-33
A-gian-ta Ajanta 23, 33, 34 Đôn Ki-hô-tê Don Quixote 19, 20
Ăng-co Angkor 39, 40, 41, 42, 43, 93, 94 Đông Ti-mo Timor-Leste 36
Ăng-co Thom Angkor Thom 41, 43 E
Ăng-co Vát Angkor Wat 34, 35, 41, 43 E-ri-đu Eridu 171
Ăng-giô Xắc-xông Anglo-Saxon 9, 173 Ê-ca-nô Elcano 169
Áp-sa-ra Apsara 93 G
A-ten Athens 170, 171 Ga-li-lê Galile  20, 22
A-út-thay-a Autthaya 36 Ga-ru-đa Garuda 90
Ả Rập Arabian 31, 166 Giăng Can-vanh Jean Calvin 21
B Gia-va Giava 36, 37
B. Đi-a-xơ B.Dias 14, 15 Giay-a-vác-man Jayavarman 42
Bà La Môn Brahman 32 Giéc-man German 9, 10
Ba-bi-lon Babylon 171 Giê-ru-sa-lem Jerusalem 11
Ba-ran Baran 30 Giê-su Jesus 11
Ba-ray Ba-ray 42 Giu-li-ét Juliet 19
Bô-lô-na Bologna 13 Gúp-ta Gupta 23, 29, 30, 32, 33
Bo óc-nê-ô Borneo 36 Giô-han Gớt Johann Wolfgang von Goethe 32
Bru-nây Brunei
36 H
Bru-nô G. Bruno 20 Hác-sa Hacsa 23
C Han-se-tic Hansetic 174
C. Cô-lôm-bô Christopher Columbus 8, 14, 15, 167, 168, 169 Hăm-buốc Hamburg 9
C.Mác Karl Marx 12 Hăm-lét Hamlet 19
Ca-li-cút Calicut 15 Ha-ráp-pa Harappa 171
Cam-pu-chia Cambodia 3 34, 35, 36, 37, 38, 40-43, 93 Ha-ri-pun-giay-a Haripunjaya 35
Ca-pu-át Kapuat 36 Hi-ma-lay-a Himalayas 29, 30
Ca-ra-ven Caravel 166, 167 Hin-đi Hindi 32
Ca-ri-bê Caribe 168 Hin-đu Hindus 32, 43, 94
Chăm-pa Champa 4, 35, 41, 43, 58, 64, 69, 70, 74, 84, 89, 90, 94 I
Chao Phray-a Chao Phraya 35, 36, 43 In-đô-nê-xi-a Indonesia 36-38, 168
Cô-péc-ních Copernicus 20, 22 I-ra-oa-đi Irrawaddy 35, 36
Đ I-ta-li-a Italia 10, 13, 19, 20, 27, 173, 174
Đan-tê Dan-te 19 K



Ka-li-đa-sa Kalidasa 32
Kê-đa Keda 36
Kha-giu-ra-hô Khajuraho 32

(Trang 180)

Phiên âm Nguyên ngữ Trang Phiên âm Nguyên ngữ Trang
Khơ-me Khmer 35, 42, 43, 93 Phơ-răng Franks 9, 10, 172
Ki-tô Kito 11 Phi-ren-xê Florence 12
L Pi-rê Pyrenees 172
Lê-ô-na đơ Vanh-xi Leonardo da Vinci 19, 22 Pô-klong Ga-rai Po Klong Garai 93
Li-a Lia 19 Pô-na-ga Ponaga 92
Lít-va Litva 174 Pô-li-an-xki Polianxki 174
Li-xbon Lisbon 14, 15 R
M Rô-ma Roma 8
M. Xéc-van-tét Miguel de Cervantes 19, 22 Rô-mê-ô Romeo 19
Mác-cô Pô-lô Marco Polo 92 S
Mác-tan Mactan 167 Sác-lơ-ma-phơ Charlemagne 9, 10
Ma-gien-lăng Magellan 20 Săm-pa-nhơ Champanois 174
Ma-ki-a-vê-li Machiavelli 36, 37, 38 San-đra Gúp-ta Sandra Gupta 30
Ma-lắc-ca Malacca 36, 37, 38 Sa-ra-na Sarana 93
Ma-lu-ku Maluku 167 Sa-ra-va-ti Saravati 93
Ma-lai-xi-a Malaysia 36, 37, 38 Sếch-xpia Shakespeare 19, 22
Mác-tin Lu-thơ Martin Luther 21 Su-khô-thay Sukhothay 36, 37
Mem-phit Memphis 171 Sơ-kun-tơ-la Sukuntala 32
Mê-ru Meru 43 Sri Vi-giay-a Srivijiaya 35
Mi-an-ma Myanmar 35-38, 41 Si-va-sa-xa-na Sivasaxana 36
Mi-ken-lăng-giơ Michelangelo 18, 20 Si-va Siva 92
Môn-tê Đây Pat-chi đi Si-ê-na Monte dei Paschi di Siena 173 T
Mô-gôn Mogul 23, 29, 31, 32, 33 Ta-giơ Ma-han Taj Mahan 23
Mô-giô-pa-hít Majapahit 36 Tam-bra-lin-ga Tambralinga 36
Mô-hen-giô Đa-rô Mohenjo-daro 171 Ti-gơ-rơ Tigris 171
N Tôn-đô Tondo 36
Nê-ga-rắc Re-ta-ga-ma Negarak Retagama 38 Tôn-gu Tongu 36
Ơ Top-ka-pi Topkapi 85
Ơ-phơ-rát Euphrates 171 U
Ô U-rúc Uruk 171
Ô-ten-lô Othello 19 V
P Va-ti-căng Vatican 18
Pa-gan Bagan 35 Va-xcô đơ Gama Vasco da Gama 14, 15
Pa-le-xtin Palestin 11 Vi-giây-a Vijaya 35, 89-91
Pa-lốt Palos 14 Vít-ten-béc Wittenberg 21
Pa-ri Paris 172 X
Pha Ngừm Phraya Fa Ngum 39 Xích-xtin Sistine 18, 20
Phi-líp-pin Philippines 36, 168 Xin-ga-po Singapore 37
  Xu-ma-tra Sumatra 36
Xu-me Sumer 171

(Trang 181)

BẢNG PHIÊN ÂM PHẦN ĐỊA LÍ

Phiên âm Nguyên ngữ Trang Phiên âm Nguyên ngữ Trang
A-côn-ca-goa Aconcagua 140 Bru-nây Brunei 109, 118
A-déc-bai-gian Azerbaijan 118 Brúc-xen Brussels 108
A-dơ-tếch Aztec 153 Bu-đa-pét Budapest 99
A-đê-lai Adelaide 160 Bu-tan Bhutan 118
A-ma-dôn Amazon 151, 152 C
A-mê-ri-gô Amerigo 141 Ca-dắc-xtan Kazakhstan 118
A-mu Đa-ri-a Amundsen 162 Ca-li-man-tan Kalimantan 109, 127
A-mun-sen Amundsen 162 Ca-na-đa Canada 142
A-pa-lát Appalachian 142 Ca-na-van Carnival 154
Áp-ga-ni-xtan Afghanistan 118 Ca-ny-on Canyon 142
A-ran Aral 113, 120 Ca-ra-si Karachi 117
A-ráp Arabian 121 Ca-ta Qatar 118, 121
A-rập Xê-út Saudi Arabia 116, 118 Ca-xpi Caspian 99, 113
A-ra-bi-ca Arabica 136 Các-pát Carpathian 98
A-ta-ca-ma Atacama 149 Cam-pu-chia Campuchia 118
Ác-mê-ni-a Armenia 118 Can-bê-ra Canberra 160
Ác-tê-di-an Artesian 158 Can-gu-ru Kangaroo 159
An-đét Andes 149, 151 Cáp-ca Kavkaz 121
An-giê-ri Algeria 137 Coóc-đi-e Cordie 142
Anh-điêng Indian 145, 152 Cô-la Cola 132
An-pơ Alps 98, 99 Cô-lôm-bi-a Colombia 153, 154
An-tai Altai 120 Cô-pen-ha-ghen Copenhagen 104
B Côn Koln 103
Ba-ranh Bahrain 118 Côn-ca-ta Kolkata 117
Bác-li Barkly 158 Công-gô Công 130
Bai-can Baykal 113 Cô-oét Kuwait 118, 121
Ban-căng Balkan 98 Cri-xtô-phơ Cô-lôm-bô Christopher Columbus 139
Ban-ga-lo Bangalore 117 Cư-rơ-gư-xtan Kyrgyzstan 118
Băng-la-đét Bangladesh 117, 118 Đ
Bê-linh-hao-den Bellingshausen 162 Đa-nuýp Danube 96, 97
Boóc-rơ-grê-vin Borchgrevink 162 Đắc-ca Dhaka 117
Bô-li-vi-a Bolivia 149 Đê-can Deccan 122
Bra-xin Brazil 150, 151 Đê-li Delhi 117

(Trang 182)

Phiên âm Nguyên ngữ Trang Phiên âm Nguyên ngữ Trang
Đông Ti-mo Timor-Leste 118 Kim-bơc-li Kimberley 158
E L
E-xki-mô Eskimo 145 La Pla-ta La Plata 151
Ê La-da-rép Lazarev 162
Ê-ri-ê Erie 143 La-ho Lahore 117
Ê-ti-ô-pi-a Ethiopian 136 La-tinh Latin 152, 153
G La-ti-nô Latino 154
Ghi-nê Guinea 130 Lê-na Lena 119
Gia-các-ta Jakarta 117 Li-băng Lebanon 118
Gi-da Giza 134 Li-vơ-pun Liverpool 103
Gioóc-đa-ni Jordan 118 Lốt An-giơ-lét Los Angeles 146
Gla-xgâu Glasgow 100 M
Gran Ca-ny-on Grand Canyon 142 Ma-chu Pi-chu Machu Picchu 154
Gru-di-a Georgia (Gruzia) 118 Ma-đa-ga-xca Madagascar 127
Guy-a-na Guiana 150 Ma-lai-xi-a Malaysia 109, 118
H Ma-rốc Marocco 136
Hi-đê-ra-bát Hyderabad 117 Man-đi-vơ Maldives 118
Hi-ma-lay-a Himalaya 110, 122 Ma-ni-la Manila 117
Hung-ga-ri Hungary 99 Mác-ken-đi Mackenzie 143
Hu-rôn Huron 143 May-a Maya 153
I Men-bơn Melbourne 160
I-ê-nít-xây Yenisey 119 Mi-an-ma Myanmar 114, 118
In-ca In-ca 153, 154 Mi-crô-nê-di Micronesia 157
I-rắc Iraq 118, 121 Mi-si-gân Michigan 143, 147
I-ran Iran 118, 122 Mi-xi-xi-pi Mississippi 143
I-ra-oa-đi Ayeyarwaddy 125 Mít-xu-ri Missouri 143
I-ta-li-a Italy 145 Môn-gô-lô-it Mongoloid 115
I-xra-en Israel 118 Môn-trê-an Montreal 146
I-xtan-bun Istanbul 117 Mum-bai Mumbai 117
K
N
Kê-ni-a Kenya 136 Nê-grô-it Negroid 145
Kếp-tao Cape Town 137 Ne-pan Nepal 118
Ki-li-man-gia-rô Kilimanjaro 129 Ni-giê-ri-a Nigeria 135
Ki-tô Khristos 116 Nin Nile 130
  Niu Di-len New Zealand 157
Niu Ghi-nê New Guinea 127

(Trang 183)

Phiên âm Nguyên ngữ Trang Phiên âm Nguyên ngữ Trang
Niu Oóc New York 146 S
O Sê-ren-ge-ti Seregeti 132
Oa-sinh-tơn Washington 147 Si-ca-gô Chicago 146
Ô T
Ô-bi Ob' 119 Tan-da-ni-a Tanzania 132, 136
Ô-đét-xa Odessa 100 Tan-ga-ni-ca Tanganyika 130
Ô-man Oman 118 Tát-gi-ki-xtan Tajikistan 118
Ô-ri-nô-cô Orinoco 151 Ti-grơ Tigris 121
Ô-ru-rô Oruro 154 Tô-ky-ô Tokyo 117
Ô-xa-ca Osaka 117 Tuốc-ca-na Turkana 130
Ô-xtra-lô-it Australoid 115 Tuốc-mê-ni-xtan Turkmenistan 118
Ô-xtrây-lia Australia 156, 157 U
Ôn-ta-ri-ô Ontario 143 U-dơ-bê-ki-xtan Uzbekistan 118
Ơ U-gan-đa Uganda 132
Ơ-phrát Euphrates 121 U-lu-ru Uluru 158
Ơ-rô Euro 108 U-ran Ural 96, 98
Ơ-rô-pê-ô-it Europeloid 103, 115 Uy-ni-pếc Winnipeg 144
Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Lịch Sử Và Địa Lí 7

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Toán 7 - Tập 1

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Toán 7 - Tập 2

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Ngữ Văn 7 - Tập 1

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Ngữ Văn 7 - Tập 2

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Tiếng Anh 7 - Tập 1

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Tiếng Anh 7 - Tập 2

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Vật Lí 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Sinh Học 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Lịch Sử 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Địa Lí 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Công Nghệ 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Âm Nhạc và Mĩ thuật 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Gợi ý cho bạn

ngu-van-tap-2-1183

Ngữ Văn Tập 2

Ngữ Văn Tập 2 lớp 11

my-thuat-thiet-ke-do-hoa-1178

Mỹ Thuật Thiết Kế Đồ Hoạ

Mỹ Thuật Thiết Kế Đồ Hoạ 11

vo-bai-tap-mi-thuat-2-1038

Vở bài tập MĨ THUẬT 2

Sách Lớp 2 Kết Nối Tri Thức

hoat-dong-trai-nghiem-huong-nghiep-6-79

Hoạt Động Trải Nghiệm, Hướng Nghiệp 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề