SGKVN

Tiếng Anh 7 (Explore English) - Glossary | Cánh Diều

Glossary - Tiếng Anh 7 (Explore English). Xem chi tiết nội dung bài Glossary và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 7 (Explore English) | Cánh Diều

(Page 158)

A

across from (prep) /ǝ'krɔ:s frǝm/: đối diện

adventure sport (noun phrase) /ǝd'ventʃǝr spɔ:rt/: môn thể thao mạo hiểm

ago (adv) /ǝ'gǝʊ/: trước đây

arm (n) /a:rm/: cánh tay

art museum (noun phrase) /'a:rt mju'zi:ǝm/: bảo tàng nghệ thuật

avoid (v) /ǝ'vɔid/: tránh

B

babysit (v) /'beibisit/: trông trẻ 

back (v) /bæk/: lưng

backache (n) /bækeik/: đau lưng

bake (v) /beik/: nướng

barbecue (n) /'ba:rbikju:/: tiệc BBQ, tiệc nướng ngoài trời

base jumping (noun phrase) /'beis 'ʤʌmpiɳ/: môn nhảy dù mạo hiểm

beach (n) /bi:tʃ/: bãi biển

beautiful (adj) /bju:tifl/: xinh đẹp

behind (prep) /bi'haind/: phía sau, ở đằng sau

better (adj) /'betǝr/: tốt hơn

between (prep) /bi'twi:n/: ở giữa

blond hair (noun phrase) /bla:nd her/: tóc vàng hoe

blouse (n) /blaʊs/: áo choàng, áo blouse

bottled water (noun phrase) /ba:tld 'wɔ:tǝr/: nước đóng chai

bottoms (n) /'ba:tǝmz/: phần trang phục mặc từ thắt lưng trở xuống

bowl (n) /bǝʊl/: chén, bát, tô

braces (n) /'breisiz/: niềng răng

brain (n) /brein/: bộ não

bread (n) /bred/: bánh mì

break (v) /breik/: làm gãy, làm vỡ

bridge (n) /briʤ/: cây cầu

burger (n) /bз:rgǝr/: bánh bơ-gơ

C

cage (n) /keiʤ/: lồng, chuồng, cũi

cake icing (noun phrase) /keik 'aisiɳ/: kem đường, kem phủ trang trí bánh

car seat spray (noun phrase) /'ka:r si:t sprei/: bình vệ sinh nội thất ô tô 

carry (v) /'kæri/: mang, vác

charity event (noun phrase) /'tʃærǝti i'vent/: sự kiện từ thiện

chicken (n) /tʃikin/: thịt gà

chuckle (v) /tʃʌkl/: cười thầm

classical (adj) /'klæsikl/: (nhạc) cổ điển

clean (adj) /kli:n/: sạch sẽ

clean up (phrasal verb) /kli:n ʌp/: dọn dẹp

clothes (n) /klǝʊz/: quần áo

coat (n) /kaʊt/: áo choàng ngoài, áo bành tô 

cold (adj) /kǝʊld/:  lạnh

collect (v) /kǝ'lekt/: sưu tầm

common (adj) /'ka:mǝn/ phổ biến

(Page 159)

commute (n) /kǝ'mju:t/: việc đi lại (đi học, đi làm, v.v.)

competition (n) /ka:mpǝ'tiʃn/: cuộc thi đấu, cuộc đọ sức

convenience store (noun phrase) /kǝn'vi:niǝns stɔ:r/: cửa hàng tiện lợi

cookie (n) /'kʊki/: bánh quy

cooking (n) /kʊkiɳ/: việc nấu nướng

coral (n) /'kɔ:rǝl/: san hô 

corner (n) /'kɔ:rner/: góc

cough (n) /kɔ:f/: ho

cup (n) /kʌр/: cốc, tách

cupcake (n) /kʌpkeik/: bánh nướng nhỏ

curly hair (noun phrase) /'kз:rli her/: tóc xoăn

cut (v) /kʌt/: cắt, làm đứt

cute (adj) /kju:t/: dễ thương

D

dance (n), (v) /dæns/: điệu nhảy; khiêu vũ

dangerous (adj) /'deinʤǝrǝs/: nguy hiểm

deaf (adj) /def/: điếc

desert (n) /'dezǝrt/: sa mạc

different (adj) /'difrǝnt/: khác nhau

difficult (adj) /difikǝlt/: khó khăn

disease (n) /di'zi:z/: bệnh, bệnh tật

do origami (verb phrase) /du: ɔ:ri'ga:mi/: chơi trò xếp giấy Nhật Bản

do sports (verb phrase) /du: spɔ:rts/: tập luyện thể thao

draw (v) /dra:/: vẽ

dress (n) /dres/: áo đầm, áo váy

dry (adj) /drai/: khô ráo, khô cằn

E

electronic (adj) /i,lek'tra:nik/: (nhạc) điện tử

environmentally friendly (adj) /invairǝn'mentǝli 'frendli/: thân thiện với môi trường

erase (v) /i'reis/: tẩy xóa, xóa bỏ, loại

exercise (v) /'eksǝrsaiz/: tập thể dục

F

fast (adj) /fæst/: nhanh

fish (n) /fiʃ/: cá

flu (n) /flu:/: cúm

foot (n) /fʊt/: bàn chân

fork (n) /fɔ:rk/: cái nĩa

form (v) /fɔ:rm/: hình thành

freckles (n) /frekl/: tàn nhang (trên da)

friendly (adj) /frendli/: thân thiện

fruit (n) /fru:t/: trái cây, hoa quả

fun (adj) /fʌn/: vui vẻ

(Page 160)

G

gentle (adj) /'ʤentl/: hiền lành, dịu dàng

giggle (v) /gigl/: cười khúc khích

glass (n) /glæs/: mắt kính

glasses (n) /glæsǝz/: ly, cốc thuỷ tinh 

green eyes (noun phrase) /gri:n aiz/: mắt màu xanh lá

guide dogs (noun phrase) /gaid dɔ:g/: chó dẫn đường

guide visitors (verb phrase)  /gaid 'vizitǝrz/: hướng dẫn du khách

H

hand (n) /hænd/: bàn tay

hang on (phrasal verb) /hæŋ a:n/: chờ đã, đợi đã, chờ một chút

hang out (phrasal verb) /hæŋ aʊt/: đi chơi

hard (adj) /ha:rd/: khó khăn

hat (n) /hæt/: nón, mű  

headache /'hedeik/: đau đầu

height /hait/: chiều cao

high (adj) /hai/: cao

hip-hop (n) /'hip ha:p/: nhạc hip hop

hobby (n) /'ha:bi/: sở thích

hot (adj) /ha:t/: nóng

hurt (v) /hз:rt/: đau, làm đau, làm bị thương

I

ice cream (n) /'ais kri:m/: kem

important (adj) /im'pɔ:rtnt/:  quan trọng

impression (n) /im'preʃn/: ấn tượng

in front of (prep) /in frʌnt ǝv/:  phía trước, ở đằng trước

independent (adj) /indi'pendǝnt/: độc lập

Intelligent (adj) /in'teliʤǝnt/: thông minh, khôn ngoan

interesting (adj) /intrestiɳ/: thú vị, hấp dẫn

invention (n) /in'venʃn/: phát minh

J

jacket (n) /ʤækit/: áo khoác

jeans (n) /ʤi:nz/: quần jeans, quần bò

jog (v) /ʤa:g/: chạy bộ

juice (n) /ʤu:s/: nước ép

K

knee (n) /ni:/: đầu gối

knife (n) /naif/: con dao 

knit (v) /nit/: đan (len)

L

large (adj) /la:rʤ/: to lớn

last (adj) /læst/: mới nhất, trước

learn (v) /lз:rn/: học tập, học hỏi

(Page 161)

leg (n) /leg/: chân

lipstick (n) /'lipstik/: son môi 

long (adj) /lɔ:ŋ/: dài

long hair (noun phrase) /lɔ:ŋ her/: tóc dài

love (v) /lʌv/: yêu

M

make posters (verb phrase) /meik 'pǝʊstǝrz/: làm áp phích

mall (n) /mɔ:l/: trung tâm mua sắm lớn

meat (n) /mi:t/: thịt

medicine (n) /medisn/: dược phẩm, thuốc

medium height (noun phrase) /mi:diǝm hait/: chiều cao trung bình

messy (adj) /mesi/: lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu

movie theater (noun phrase) /'mu:vi 'θi:ǝtǝr/: rạp chiếu phim

N

napkin (n) /'næpkin/: khăn ăn

neckband (n) /'nekbænd/: dây đeo cổ 

next to (prep) /'nekst tǝ/: kế bên 

noodle (n) /'nu:dl/: mì, mì sợi

O

old (adj) /ǝʊld/: cũ, xưa, lâu đời

oven /'ʌvn/: lò nướng

oversleep /ǝʊvǝr'sli:p/: ngủ quên

P

pain (n) /pein/: cơn đau, đau nhức

pandemic (n) /pæn'demik/: dịch bệnh

pants (n) /pænts/: quần dài

park (n) /pa:rk/: công viên

party (n) /parti/: buổi tiệc

pasta (n) /'pa:stǝ/: mì ống

percussion (n) /pǝr'kʌʃn/: nhạc cụ gõ 

pick up (phrasal verb) /pik ʌp/: nhặt lên

plan (n) /plæn/: lập kế hoạch; bản kế hoạch

plastic (n) /'plæstik/: nhựa, chất dẻo

plate (n) /pleit/: đĩa

play tennis (verb phrase) /plei 'tenis/: chơi quần vợt

play the guitar (verb phrase) /plei ðǝ gi'ta:r/: chơi đàn ghi-ta

playful (adj) /pleifl/: vui tươi, thích nô đùa

pop (n) /pa:p/: nhạc pop

practice (v), (n) /'præktis/: thực hành, luyện tập; bài luyện tập

prevent (v) /pri'vent/: ngăn chặn

profoundly (adv) /prǝ'faʊndli/: cực kỳ

(Page 162)

R

raise money (verb phrase) /reiz 'mani/: quyên góp tiền

rap (n) /ræp/: nhạc rap

rarely (adv) /'rerli/: rất hiếm khi

recently (adv) /'ri:sntli/: gần đây

recognize (v) /'rekǝgnaiz/: nhận ra, nhận biết

reduce (v) /ri'du:s/: giảm

rescue dogs (noun phrase) /'reskju: dɔ:g/: chó cứu hộ

rest (n) /rest/: nghỉ ngơi

restaurant (n) /'restra:nt/: nhà hàng

rice (n) /rais/: cơm

river (n) /'rivǝr/: dòng sông 

robot (n) /'rǝʊba:t/: rô-bốt, người máy

rock (n) /ra:k/: nhạc rock

running (n) /rʌniɳ/: chạy bộ

S

salad (n) /sælǝd/: món sa-lát, món rau trộn

scared (adj) /skerd/: sợ sệt, bị hoảng sợ 

scarf (n) /ska:rf/: khăn quàng cổ

seldom (adv) /'seldǝm/: ít khi

shoes (n) /ʃu:z/: đôi giày

short hair (noun phrase) /ʃɔ:rt her/: tóc ngắn

sick (adj) /sik/: đau ốm, bệnh

skating /'skeitiɳ/: trò trượt băng

skirt (n) /skз:rt/: váy

skydiving (n) /skaidaiviɳ/: môn thể thao nhảy dù

small (adj) /smɔ:l/: nhỏ, bé

smart (adj) /sma:rt/: thông minh

soap bubble (noun phrase) /sǝʊp 'bʌbl/: bọt xà phòng

socks (n) /sa:ks/: đôi vớ, đôi tất

soda (n) /'sǝʊdǝ/: nước sô-đa

sore (adj) /sɔ:r/: đau

spiky hair (noun phrase) /spaiki her/: tóc dựng thẳng

spoon (n) /spu:n/: cái thìa, cái muỗng

stand (v) /stænd/: chịu đựng, chấp nhận

stomachache (n) /'stʌmǝkeik/: đau bụng, đau dạ dày

straight hair (n) /streit her/: tóc thẳng 

study (v) /stʌdi/: học tập, nghiên cứu

supermarket (n) /su:pǝrma:rkit/: siêu thị

sweater (n) /'swetǝr/: áo len

T

T-shirt (n) /ti: ʃз:rt/: áo phông, áo thun ngắn tay 

tall (adj) /tɔ:l/: cao

task (n) /tæsk/: nhiệm vụ, công việc

(Page 163)

throat (n) /θrǝʊt/: họng, cuống họng

tiny (adj) /taini/: nhỏ xíu

tops (n) /ta:ps/: phần trang phục mặc từ thắt lưng trở lên

traffic (n) /'træfik/: giao thông

trash (n) /træʃ/: rác, rác thải

twice (adv) /twais/: hai lần

U

uniform (n) /ju:nifɔ:rm/: đồng phục

unsold food (noun phrase) /ʌn'sǝʊld fu:d/: thức ăn không bán được

V

vegetable (n) /'veʤtǝbl/: rau củ

volunteer (n), (v) /va:lǝn'tir/: tình nguyện viên; làm tình nguyện

W

waste (n), (v) /weist/: chất thải; lãng phí

watch (n) /wa:tʃ/: đồng hồ đeo tay

wavy hair (noun phrase) /'weivi her/: tóc gợn sóng 

wet (adj) /wet/: ẩm ướt

wide (adj) /waid/: rộng

wingsuit (n) /wiɳsu:t/: bộ áo cánh dùng chơi nhảy dù mạo hiểm

work out (phrasal verb) /'wз:rk aʊt/: rèn luyện thể lực

worst (adj) /wз:rst/: tồi tệ nhất

Y

yarn (n) /ja:rn/: sợi, chỉ, len

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 7 (Explore English)

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Toán 7 - Tập 1

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Toán 7 - Tập 2

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Ngữ Văn 7 - Tập 1

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Ngữ Văn 7 - Tập 2

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Tiếng Anh 7 - Tập 1

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Tiếng Anh 7 - Tập 2

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Vật Lí 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Sinh Học 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Lịch Sử 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Địa Lí 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Công Nghệ 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Âm Nhạc và Mĩ thuật 7

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

Gợi ý cho bạn

toan-9-tap-2-981

Toán 9 - Tập 2

Sách Lớp 9 Kết Nối Tri Thức

am-nhac-5-280

Âm Nhạc 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

toan-8-tap-mot-907

Toán 8 - Tập Một

Sách Lớp 8 Cánh Diều

mi-thuat-7-901

Mĩ Thuật 7

Sách Lớp 7 Kết Nối Tri Thức

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề