SGKVN

Tiếng Anh 9 (Global Success) - Glossary | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Glossary - Tiếng Anh 9 (Global Success). Xem chi tiết nội dung bài Glossary và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 9 (Global Success) | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

(Page 

   Abbreviations

adj     adjective
n        noun
adv    adverb
pre    preposition
con   conjunction
v       verb

   Unit 1

artisan (n) /,ɒtı'zæn/ thợ làm nghề thủ công
community (n) /kǝ'mju:nǝti/ cộng đồng
community helper /kǝ'mju:nǝti 'helpǝ/ người phục vụ cộng đồng
craft village /,kra:ft 'viliʤ/ làng nghề thủ công
cut down on /kʌt daʊn on/ cắt giảm
delivery person /di'livǝri 'pз:sn/ nhân viên giao hàng
electrician (n) /i,lek'triʃn/ thợ điện
facilities (n, plural) /fǝ'silǝtiz/ cơ sở vật chất
firefighter (n) /'faiǝfaitǝ/ lính cứu hoả
fragrance (n) /'freigrǝns/ hương thơm
function (n) /'fʌɳkʃn/ chức năng
garbage collector (n)  /'ga:biʤ kǝlektǝ/ nhân viên dọn vệ sinh
get on with /get ɒn wiθ/ có quan hệ tốt với
hand down /hænd daʊn/ truyền lại
handicraft (n) /'hændikra:ft/ sản phẩm thủ công
look around /lʊk ǝ'raʊnd/ ngắm nghía xung quanh
original (adj) /ǝ'riʤǝnl/ nguyên bản
pass down /pa:s daʊn/ truyền lại
police officer (n) /pǝ'li:s ɒfisǝ/ công an
pottery (n) /'pɒtǝri/ đồ gốm
preserve (v) /pri'zз:v/ bảo tồn
run out of /rʌn aʊt ǝv/ hết cạn kiệt
speciality (n) /,speʃi'ælǝti/ đặc sản
suburb (n) /'sʌbз:b/ vùng ngoại ô
tourist attraction /'tʊǝrist ǝ'trækʃn/ điểm du lịch

   Unit 2

bustling (adj) /'bʌsliɳ/ hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
carry out  /'kæri aʊt/ tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
come down with (v)  /kʌm daʊn wiθ/ bị ốm (vì bệnh gì)
concrete jungle (n) /,kɒɳkrit 'ʤʌɳgl/ rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
congested (adj) /kǝn'ʤestid/ tắc nghẽn (giao thông)
construction site (n) /kǝn'strʌkʃn sait/ công trường xây dựng
downtown (n) /,daʊntaʊn/ khu trung tâm thành phố, thị trấn
get around /get ǝ'raʊnd/ đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác
hang out with /hæɳ aʊt wiθ/ đi chơi (cùng ai)
hygiene (n) /'haiʤi:n/ vệ sinh, vấn đề về sinh
itchy (adj) /'itʃi/ ngứa, gây ngứa
leftover (n) /'leftǝʊvǝ/ thức ăn thừa
liveable (adj) /'livǝbl/ (nơi, địa điểm) đáng sống
metro (n) /'metrǝʊ/ hệ thống tàu điện ngầm
pricey (adj) /'praisi/ đắt đỏ
process (v) /'prǝʊses/ xử lý
public amenities ./'pʌblik ǝ'mi:nǝtiz/ những tiện ích công cộng
rush hour (n) /'rʌʃ aʊǝ/ giờ cao điểm
sky train /skai trein/ tàu điện trên không
tram (n) /træm/ xe điện
underground (n) /,ʌndǝ'graʊnd/ (hệ thống) tàu điện
ngầm

   Unit 3

accomplish (v) /ǝ'kʌmpliʃ/ hoàn thành, đạt được (mục đích ...)
additional (adj) /ǝ'diʃǝnl/ thêm, thêm vào
anxiety (n) /æɳ'zaiǝti/ nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng
appropriately (adv) /ǝ'prǝupriǝtli/ phù hợp, thích đáng
assignment (n) /ǝ'sainmǝnt/ nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên
counsellor (n) /'kaʊnsǝlǝ/ cố vấn, người tư vấn
deadline (n) /'dedlain/ thời hạn cuối cùng, hạn cuối
delay (v) /di'lei/ (làm) chậm trễ, trì hoãn
distraction (n) /di'strækʃn/ điều làm sao lãng
due date (n) /'dju: deit/ hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)
fattening (adj) /'fætniɳ/ gây béo phì
mental (adj) /'mentl/ (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
minimise (v) /'minimaiz/ giảm đến mức tối thiểu
mood (n) /mu:d/ tâm trạng
optimistic (adj) /,ɒpti'mistik/ lạc quan
physical (adj) /'fizikl/ (thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể
priority (n) /prai'ɒrǝti/ sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên
stressed out (adj) /strest aʊt/ căng thẳng 
well-balanced (adj) /,wel 'bælǝnst/ cân bằng, đúng mực

   Unit 4

ancient (adj) /'einʃǝnt/ cổ đại, lâu đời
anniversary (n) /,æni'vз:sǝri/ ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
barefoot (adj, adv) /'beǝfʊt/ chân trần
basic (adj) /'beisik/ cơ bản
castle (n) /'ka:sl/ lâu đài
communal (adj) /kǝ'mju:nl/ dùng chung, thuộc cộng đồng
complex (n) /'kɒmpleks/ khu phức hợp, quần thể
deep-rooted (adj) /,di:p 'ru:tid/ lâu đời, ăn sâu bén rễ
face to face (adv) /,feis tǝ 'feis/ trực tiếp, trực diện
fish and chips (n) /,fiʃ an 'tʃips/ món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh)
found (v) /faʊnd/ thành lập
generation (n) /ʤenǝ'reiʃn/ thế hệ
monument(n) /'mɒnjumǝnt/ tượng đài
observe (v) /ǝb'zз:v/ duy trì, tuân theo
occupied (adj) /'ɒkjupaid/ có người ở
occupy (v) /'ɒkjupai/ chiếm giữ
promote (v) /prǝ'mǝʊt/ thúc đẩy
recognise (v) /'rekǝgnaiz/ công nhận
religious (adj) /ri'liʤǝs/ (thuộc) tôn giáo
structure (n) /'strʌktʃǝ/ cấu trúc
takeaway (n) /'teikǝwei/ đồ ăn bản sẵn (dé mang vé)

   Unit 5

amazing (adj) /ǝ'meiziɳ/ ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
army-like (adj) /'a:mi laik/ như trong quân đội
brilliant (adj) /'briliǝnt/ rất ấn tượng, rất thông minh
campus (n) /'kæmpǝs/ khuôn viên (của một trường học)
confidence (n) /'kɒnfidǝns/ niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin
coral reef (n) /'kɒral ri:f/ rặng san hô
eco-tour (n) /'i:kǝʊ ,tʊǝ/ du lịch sinh thái
embarrassing (adj) /im'bærǝsıɳ/ làm ai bối rối, ngượng ngùng
exhilarating (adj) /ig'zilǝreitiɳ/ đầy phấn khích
experience (n) /ik'spiǝriǝns/ sự trải nghiệm
explore (v) /ik'splɔ:/ khám phá, tìm tòi và học hỏi
fauna (n) /'fɔ:nǝ/ tất cả động vật của một khu vực
flora (n) /flɔrǝ/ tất cả thực vật của một khu vực
lack (v) /læk/ thiếu
learn by rote /lз:n bai rǝʊt/ học vẹt
memorable (adj) /'memǝrǝbl/ đáng nhớ
performance (n) /pǝ'fɔ:mǝns/ buổi biểu diễn
seabed (n) /'si:bed/ đáy biển
snorkelling (n) /'snɔ:kǝliɳ/ môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở
theme (n) /θi:m/ chủ đề, đề tài
thrilling (adj) /'θriliɳ/ rất phấn khích và rất vui
touching (adj) /tʌtʃin/ gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm
tribal dance /'traibl da:ns/ điệu múa của bộ tộc
unpleasant (adj) /ʌn'pleznt/ không thoải mái, không vui vẻ

   Unit 6

democratic (adj) /,demǝ'krætik/ thuộc dân chủ
dependent (adj) /di'pendǝnt/ lệ thuộc vào
dye (v) /dai/ nhuộm
extended (adj) /ik'stendid/ nhiều thế hệ
(trong một gia đình)
family-oriented (adj) /'fæmǝli 'ɔrientid/ hướng về, coi trọng gia đình
gap (n) /gæp/ khoảng cách 
generation (n) /,ʤenǝ'reiʃn/ thế hệ
household (n) /'haʊshǝʊld/ hộ gia đình
lifestyle (n) /'laifstail/ lối sống
memorise (v) /'memǝraiz/ ghi nhớ
monk (n) /mʌɳk/ nhà sư
nuclear (adj) /'nju:kliǝ/ hai thế hệ (trong một gia đình)
opportunity (n) /,ɒpǝ'tju:nǝti/ cơ hội
popularity (n) /pɒpju'lærǝti/ sự phổ biến
privacy (n) /'privǝsi/ sự riêng tư
promise (n, v) /'prɒmis/ lời hứa, hứa
pursue (v) /pǝ'sju:/ theo đuổi
replace (v) /ri'pleis/ thay thế
take notes /teik nǝʊts/ ghi chép
trend (n) /trend/ xu hướng
western (adj) /'westǝn/ thuộc phương Tây

   Unit 7

access (n) /'ækses/ tiếp cận, đến được
annual (adj) /'ænjual/ (xảy ra) hằng năm
biodiversity (n)  /,baiǝʊdai'vз:sǝti/ sự đa dạng sinh học
coral (n, adj) /'kɒrǝl/ san hô
crazy (adj) (about something) /'kreizi/ thích mê
destination (n) /,desti'neiʃn/ điểm đến
ecosystem (n) /'i:kǝʊsistǝm/ hệ sinh thái
feature (n) /'fitʃǝ/ đặc điểm
locate (v) /lǝʊ'keit/ định vị, đặt ở
location (n) /lǝʊ'keiʃn/ địa điểm, nơi chốn
majestic (adj) /mǝ'ʤestik/ uy nghi, tráng lệ
occur (v) /ǝ'kз:/ xảy ra
paradise (n) /'pærǝdais/ thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần
peak (n) /pi:k/ đỉnh, đỉnh núi
permission (n) /pǝ'miʃn/ sự cho phép
permit (v) /pǝ'mit/ cho phép
possess (v) /pǝ'zes/ có, sở hữu
support (v) /sǝ'pɔ:t/ ủng hộ, giúp đỡ
sustainable (adj) /sǝ'steinǝbl/ bền vững
travel destination /'trævl ,desti'neiʃn/ điểm đến du lịch
urgent (adj) /'з:ʤǝnt/ gấp, cấp bách

   Unit 8

agency (n) /'eiʤǝnsi/ hãng (du lịch)
agent (n) /'eiʤǝnt/ nhân viên hãng
brochure (n) /'brǝʊʃǝ/ quyển quảng cáo (du lich)
domestic tourism /dǝ'mestik tʊǝrizǝm/ du lịch trong nước
estimate (v) /'estimeit/ tính toán
fixed (adj) /fikst/ cố định
food tourism /fu:d 'tʊǝrizǝm/ du lịch ẩm thực
graveyard (n) /'greivja:d/ nghĩa địa
holidaymaker (n) /'hɒlǝdeimeikǝ/ người đi nghỉ
homestay (n) /'hǝʊmstei/ nhà trọ
hop-on hop-off (n) /hɒp ɒn hɒp ɒf/ {tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm
hunt(v) /hʌnt/ săn tìm
itinerary (n) /aitinǝrǝri/ lịch trình
loft (n) /lɒft/ gác mái
low season (n) /'lǝʊ si:zn/ mùa (du lịch) vắng khách
online app (application) /,ɒn'lain æp/
(/,æpli'keiʃn/)
ứng dụng trên mạng
package holiday (n) /'pækiʤ hɒlǝdei/ kì nghỉ trọn gói
ruinous (adj) /'ru:inǝs/ đổ nát
self-guided /self 'gaidid/ tự tổ chức
shopping tourism /ʃɒpiɳ 'tʊǝrizǝm du lịch mua sắm
smooth (adj) /smu:θ/ trôi chảy
wander (v) /'wɒndǝ/ dạo chơi
world-famous (adj) /wз:ld 'feimǝs/ nổi tiếng thế giới
work out /wз:k aʊt/ soạn thảo, lên (kế hoạch)

   Unit 9

bilingual (adj) /bai'liɳgwǝl/ sử dụng được hai ngôn ngữ
borrowed word /'bɒrǝu wз:d/ từ mượn
concentric (adj) /kǝn'sentrik/ đồng tâm
consist (v) /kǝn'sist/ bao gồm
copy (v) /'kɒpi/ chép lại
establish (v) /i'stæbliʃ/ thành lập
exchange student /iks'tʃeinʤ stju:dnt/ học sinh trao đổi
Expanding Circle /ik'spændiɳ sз:kl/ vòng tròn mở rộng
first language (n) /,fз:st 'læɳgwiʤ/ ngôn ngữ thứ nhất
fluent (adj) /'flu:ǝnt/ trôi trảy; thành thạo
go over /gǝʊ 'ǝʊvǝ/ ôn tập lại
immigrant (n) /'imigrǝnt/ người nhập cư
Inner Circle /,inǝ 'sз:kl/ vòng tròn bên trong
look up /lʊk ʌp/ tra (từ điển)
mean (v) /mi:n/ nghĩa là
model (n) /'mɒdl/ mô hình
official language (n) /ǝfiʃl'læɳgwiʤ/ ngôn ngữ chính thức
Outer Cirde /,aʊtǝ 'sз:kl/ vòng tròn bên ngoài
pick up /pik ʌp/ học (ngôn ngữ tự nhiên)
propose (v) /prǝ'paʊz/ đề xuất
second language(n)  /,sekǝnd 'læɳgwiʤ/  ngôn ngữ thứ hai
standard (n) /'stændǝd/ chuẩn mực
translate (v) /trænz'leit/ dịch
variety (n) /vǝ'raiǝti/ biến thể
vocabulary (n) /vǝ'kæbjǝlǝri/ từ vựng

   Unit 10

affect (v) /ǝ'fekt/ gây ảnh hưởng
appreciate (v) /ǝ'pri:ʃieit/ đánh giá cao
climate change (n) /'klaimǝt tʃeinʤ/ biến đổi khí hậu
droppings (n) /'drɒpiɳz/ phân (động vật)
essential (adj) /i'senʃl/ vô cùng quan trọng
ecological balance /,i:kǝ'lɒʤikl 'bælǝns/ cân bằng sinh thái
fascinating (adj) /'fæsineitiɳ/ rất thú vị và hấp dẫn
fertilizer (n) /'fз:tǝlaizǝ/ phân bón
food chain (n) /'fu:d tʃein/ chuỗi thức ăn
grassland (n) /'gra:slænd/ khu vực đồng cỏ
habitat (n) /'hæbitæt/ môi trường sống của động thực vật
harm (v) /ha:m/ làm hại
landform (n) /'lændfɔ:m/ dạng địa hình, địa mạo
nature reserve (n) /'neitʃǝ rizз:v/ khu bảo tồn thiên nhiên
observe (v) /ǝb'zз:v/ quan sát, chú ý
orbit (v) /'ɔ:bit/ quay quanh quỹ đạo 
outer space (n) /,aʊtǝ 'spis/ ngoài vũ trụ
pesticide (n) /'pestisaid/ thuốc diệt cỏ
pole (n) /paʊl/ cực (bắc/ nam}
preserve (v) /pri'zз:v/ bảo tồn
threat (n) /θret/ nỗi đe dọa
vital (adj) /'vaitl/ quan trọng mức sống còn

   Unit 11

3D printer (n) /,θri: di: 'printǝ/ máy in 3D
aluminium (n) /,æljǝ'miniǝm/ nhôm
camcorder (n) /'kæmkɔ:dǝ/ máy quay phim xách tay
cardboard (n) /'ka:dbɔid/ bìa cứng, các tông
copper (n) /'kɒpǝ/ đông
e-reader (n) /'i: ri:dǝ/ máy đọc sách điện tử
leaflet (n) /li:flǝt/ tờ rơi (để quảng cáo}
plastic (n) /'plæstik/ chất dẻo
portable (adj) /'pɔ:tǝbl/ có thể mang theo, xách tay
portable music player /'pɔ:tǝbl 'mjuzik pleiǝ/ máy nghe nhạc cầm tay
robotic vacuum cleaner /rǝʊ'bɒtik 'vækju:m ,kli:nǝ/ robot hút bụi tự động
rubber (n) /'rʌbǝ(r)/ cao su
self-portrait (n) /,self 'pɔ:treit/ ảnh chân dung tự chụp
smartwatch (n) /'sma:twɒtʃ/ đồng hồ thông minh
steel (n) /sti:l/ thép
stylish (adj) /'stailiʃ/ hợp thời trang, kiểu cách
suck (v) /sʌk/ hút
touchscreen (n) /'tʌtʃskri:n/ màn hình cảm ứng
virtual (adj) /'vз:tʃuǝl/ ảo
window shade (n) /'windǝʊ ʃeid/ mành cửa sổ
wireless (adj) /'waiǝlǝs/ không dây, vô tuyến

   Unit 12

agriculture engineering /'ægrikʌltʃǝ ,enʤi'niǝriɳ/ ngành kĩ sư nông nghiệp
assembly worker (n) /ǝ'sembli 'wз:kǝ/ công nhân dây chuyển
bartender (n) /'ba:tendǝ/ thợ pha chế đồ uống có cồn
career (n) /kǝ'riǝ/ sự nghiệp
cashier (n) /kæ'ʃia/ thu ngân
decisive (adj) /di'saisiv/ quyết đoán
/di'ma:ndin/ /di'ma:ndiɳ/ (yêu cầu) khắt khe. phức tạp
fabric (n) /'fæbrik/ vải vóc
garment worker /'ga:mǝnt 'wз:kǝ/ công nhân may
hand-eye coordination /hænd ai kǝʊ,ɔ:di'neiʃn/ sự phối hợp tay và mắt
hands-on (adj) /,hændz 'ɒn/ có tính thực tiễn, thực hành
inquiring (adj) /in'kwaiǝriɳ/ ham học hỏi, tìm tòi
knowledgeable (adj) /'nɒliʤǝbl/ am hiểu, thông thạo
mechanic (n) /mǝ'kænik/ thợ sửa chữa
orientation (n) /,ɔriǝn'teiʃn/ sự định hướng
repetitive (adj) /ri'petǝtiv/ lặp đi lặp lại
rewarding (adj) /riwɔ:diɳ/ bổ ích, xứng đáng
sew (v) /sǝʊ/ khâu, may vả
software engineer (n)  /'sɒftwear enʤi'niǝ/ kĩ sư phần mềm
surgeon (n) /'sз:ʤǝn/ bác sĩ phẫu thuật
vocational (adj) /vǝʊ'keiʃǝnl/ thuộc về nghề nghiệp hướng nghiệp
well-paid (adj) /,wel 'peid/ được trả lương cao

 

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 9 (Global Success)

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Ngữ Văn 9 - Tập Một

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Ngữ Văn 9 - Tập Hai

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Lịch Sử 9

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Giáo Dục Công Dân 9

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Toán 9 - Tập Một

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Toán 9 - Tập Hai

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Vật Lí 9

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Hóa Học 9

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 9 - Tập Một

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 9 - Tập Hai

NXB Giáo Dục Việt Nam - Tiếng Anh 9 - Tập 2

Sinh Học 9

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Địa Lí 9

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Gợi ý cho bạn

mi-thuatkien-truc-10-3284

Mĩ thuật_Kiến trúc 10

Mĩ thuật_Kiến trúc 10

vo-bai-tap-tieng-viet-2-tap-hai-1013

Vở bài tập TIẾNG VIỆT 2 - Tập Hai

Sách Lớp 2 Chân Trời Sáng Tạo

ngu-van-11-nang-cao-tap-hai-1152

Ngữ Văn 11 (Nâng Cao) - Tập Hai

Ngữ Văn Lớp 11 (Tập 2) Chương Trình Nâng Cao

toan-9-tap-2-981

Toán 9 - Tập 2

Sách Lớp 9 Kết Nối Tri Thức

am-nhac-va-mi-thuat-9-843

Âm nhạc và Mĩ thuật 9

Sách Lớp 9 NXB Giáo Dục Việt Nam

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề