SGKVN

Tiếng Anh 5 - Tập 1 - Extension Activities | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Extension Activities - Tiếng Anh 5 - Tập 1. Xem chi tiết nội dung bài Extension Activities và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 5 - Tập 1 | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

(Trang 76)

1. Write the activities in the correct places.

ice skating    horse riding       mountain biking       swimming in the sea
skiing            taking photos    visiting a museum    playing beach volleyball

2. Answer the questions about your last holiday.

1. Where did you go?
____________________________________________________________________

2. What kind of holiday was it?
____________________________________________________________________

3. Who did you go with?
____________________________________________________________________

4. What did you do?
____________________________________________________________________

5. Did you enjoy the holiday? Why (not)?
____________________________________________________________________

(Trang 77)

3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.

(Trang 78)

WORDLIST

Abbreviations

adj adjective

adv adverb

det determiner

n noun

pre preposition

pro pronoun

v verb

 
above (pre) /ə'b∧v/ ở phía trên
active (adj) /'æktiv/ nhanh nhẹn, năng động, hăng hái
along (pre) /əˈlɒŋ/ dọc theo
always (adv) /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
American (adj) /əˈmɛrɪkən/ thuộc nước Mĩ, có quốc tịch Mĩ
appearance (n) /əˈpɪərəns/ ngoại hình
aquarium (n) /əˈkweəriəm/ bể kính nuôi cá
around (pre) /əˈraʊnd/ xung quanh
arrive (v) /əˈraɪv/ đến
Australian (adj) /ɒsˈtreɪliən/ thuộc nước Úc, có quốc tịch Úc
baseball (n) /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
beautifully (adv) /ˈbjuːtɪfli/ đẹp, hay
beside (pre) /bɪˈsaɪd/ bên cạnh
best friend /bes 'frend/ bạn thân
board (n) /bɔːd/ bảng (trên lớp học)
bookcase (n) /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách
building (n) /ˈbɪldɪŋ/ toà nhà
campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/ địa điểm cắm trại
 
cartoon (n) / kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình
Chinese (adj) / ,ʧaɪˈniːz/ thuộc nước Trung Quốc, có quốc tịch Trung Quốc
class (n) / klɑːs/ lớp học
clever (adj) /ˈklɛvə/ thông minh, lanh lợi
colour (n) /ˈkʌlə/  màu sắc
cool (adj) /kuːl/ thú vị
corridor (n) / ˈkɒrɪdɔː/ hành lang
country (n) / ˈkʌntri/ đất nước
countryside (n) /ˈkʌntrɪsaɪd/ nông thôn
cousin (n) / ˈkʌzn/ anh, chị, em họ
crayon (n) / ˈkreɪɒn/  bút sáp màu
dance (v) / dɑːns/ nhảy, múa
difficult (adj) /ˈdɪfɪkəlt/ khó
do projects /duː prəˈʤɛkts/ làm các bài tập dự án
dolphin (n) / ˈdɒlfɪn/ cá heo
downstairs (adv) /ˌdaʊnˈsteəz/ xuống gác
easy (adj) /ˈiːzi/ dễ dàng
email (n) / ˈiːmeɪl/ thư điện tử
example (n) /ɪɡˈzɑːmpl/ ví dụ
firefighter (n) /ˈfaɪəˌfaɪtə/ lính cứu hoả
first (det) / fɜːst/ thứ nhất
flat (n) /flæt/ căn hộ
floor (n) / flɔː/ tảng
food (n) /fuːd/ đồ ăn
footballer (n) /ˈfʊtbɔːlə/ cầu thủ bóng đá

 (Trang 79)

foreign (adj) /ˈfɒrən/ nước ngoài, ngoại quốc
friendly (adj) /ˈfrɛndli/ thân thiện
fun (n) / fʌn/ sự vui thích
funfair (n) /ˈfʌnfeə/  hội chợ giải trí
future (n) / ˈfjuːʧə/ tương lai
gardener (n) /ˈɡɑːdnə/ người làm vườn
glue stick (n) /ɡluː stɪk/ keo dán
go (v) /ɡəʊ/ đi
go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ đi dạo bộ
good for group work /ɡʊd fɔː ɡruːp wɜːk/ tốt, giúp ích cho hoạt động nhóm
grade (n) /ɡreɪd/ khối lớp
ground floor (n) /ɡraʊnd flɔː/ tầng trệt, tảng một
helpful (adj) / ˈhɛlpfl/ hay giúp đỡ, tốt bụng
hill (n) /hɪl/ đồi
house (n) / haʊs/ căn nhà
Indian (adj) /ˈɪndiən/ thuộc nước Ấn Độ, có quốc tịch Ấn Độ
in front of (pre) /ɪn frʌnt ɒv/ ở phía trước
interesting (adj) /ˈɪntrɛstɪŋ/ thú vị
Japanese (adj) /ˌʤæpəˈniːz/ thuộc nước Nhật Bản, có quốc tịch Nhật Bản
just (adv) / ʤʌst/ chỉ
king (n) / kɪŋ/ vua
lake (n) / leɪk/ hồ nước
land (n) / lænd/ đất nước, vùng đất

 

last (det)  /lɑːst/ trước (trong quá khứ)
listen (v) /ˈlɪsn/ nghe
Malaysian (adj) /məˈleɪziən/ thuộc nước Ma-lai-xi-a, có quốc tịch Ma-lai-xi-a
map (n) /mæp/ bản đồ
memory game /ˈmɛmᵊri ɡeɪm/  trò chơi trí nhó
nationality (n) /ˌnæʃᵊnˈæləti/ quốc tịch
never (adv) /ˈnɛvə/ không bao giờ
news (n) / njuːz/ tin tức
ninety-three (93) /ˈnaɪnti-θriː/ chín mươi ba (93)
often (adv) /ˈɒfn/ hay, thường
one hundred and sixteen (116) /wʌn ˈhʌndrəd ænd ˌsɪkˈstiːn/ một trăm mười sáu (116)
pagoda (n) / pəˈɡəʊdə/ chùa
panda (n) /ˈpændə/ gấu trúc
past (pre) /pɑːst/ qua
pencil sharpener (n) /ˈpɛnsᵊl ˈʃɑːpnə/ cái gọt bút chì
personality (n) /ˌpɜːsənˈæləti/ tính cách
pink (n) /pɪŋk/ màu hồng
plant (v) /plɑːnt/ trồng (cây)
play (v) / pleɪ/ chơi
play games /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi
queen (n) /kwiːn/ hoàng hậu
rarely (adv) /ˈreəli/ hiếm khi
read books /riːd bʊks/ đọc sách
really (adv) /ˈrɪəli/ rất
report (v) /rɪˈpɔːt/ đưa (tin)

 (Trang 80)

reporter (n) /rɪˈpɔːtə/ phóng viên
Rose Garden /rəʊz ˈɡɑːdᵊn/ Vườn Hồng
sandwich (n) /ˈsænwɪʤ/ bánh mì kẹp
set square (n) /sɛt skweə/ cái ê - ke
solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒbləmz/  giải các bài toán
sometimes (adv) /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
start (v) /stɑːt/ bắt đầu
storybook (n) /ˈstɔːrɪbʊk/ sách truyện
sun (n) /sʌn/ mặt trời
sure (adj) / ʃɔː/ chắc chắn
surf the Internet /sɜːf ði ˈɪntənɛt/ lướt mạng In-tơ-nét
survey (n) /ˈsɜːveɪ/ cuộc khảo sát
table tennis (n) /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ môn bóng bàn
theatre (n) /ˈθɪətə/ nhà hát
theme park (n) /θiːm pɑːk/ công viên giải trí
third (det) /θɜːd/ thứ ba
thirty-eight (38) /ˈθɜːti-eɪt/ ba mươi tám (38)
together (adv) / təˈɡɛðə/ cùng, cùng với, cùng nhau
tower (n) /ˈtaʊə/ toà tháp
travel (v) /ˈtrævl/ đi lại, di chuyển
twenty-three (23) /ˈtwɛnti θriː/ hai mươi ba (23)
under (pre) /ˈʌndə/ ở phía dưới
upstairs (adv) /ˌʌpˈsteəz/ lên gác
useful (adj) /ˈjuːsfl/ có ích, hữu ích
usually (adv) /ˈjuːʒuəli/ thường thường
violin (n) /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn vi-ô-lông
visit (v) / ˈvɪzɪt/ thăm
walk (v) /wɔːk/ đi bộ
want (v) / wɒnt/ muốn
watch (v) / wɒʧ/ xem
water the flowers /ˈwɔːtə ðə flaʊəz/ tưới hoa
writer (n) /ˈraɪtə/ nhà văn
yesterday (adv) /ˈjɛstədeɪ/ ngày hôm qua
yourself (pro) / jɔːˈsɛlf/ bản thân bạn

 

 

 

 

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 5 - Tập 1

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Tiếng Anh 5 - Tập Một

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 5 - Tập Hai

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 5 -Tập Một

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 5 -Tập Hai

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Toán 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Đạo Đức 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Âm Nhạc 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Khoa Học 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Kĩ Thuật 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Mĩ Thuật 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Gợi ý cho bạn

tap-viet-1-tap-hai-24

TẬP VIẾT 1 - Tập Hai

Sách Lớp 1 Chân Trời Sáng Tạo

giao-duc-cong-dan-7-903

Giáo Dục Công Dân 7

Sách Lớp 7 Kết Nối Tri Thức

toan-4-tap-mot-1573

Toán 4 - Tập Một

NXB Kết nối tri thức với cuộc sống - Toán 4 (Tập 1)

tieng-viet-2-tap-mot-999

Tiếng Việt 2 - Tập Một

Sách Lớp 2 Chân Trời Sáng Tạo

tieng-viet-2-tap-hai-1000

Tiếng Việt 2 - Tập Hai

Sách Lớp 2 Chân Trời Sáng Tạo

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề