(Page 147-155)
Abbreviations
adj adjective
np noun phrase
adv adverb
v verb
n noun
Unit 1
| account (n) | /ǝ'kaʊnt/ | câu chuyện |
| achievement (n) | /ǝ'tʃi:vmǝnt/ | thành tích, thành tựu |
| admire (v) | /ǝd'maiǝ/ | ngưỡng mộ |
| adopt (v) | /ǝ'dɒpt/ | nhận con nuôi |
| animated (adj) | /'ænimeitid/ | hoạt hình |
| attack (n,v) | /ǝ'tæk/ | cuộc tấn công, tấn công |
| attend (school/college) (v) | /ǝ'tend (sku:l/ kɒliʤ)/ | đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) |
| battle (n) | /'bætl/ | chiến trường |
| biography (n) | /bai'ɒgrǝfi/ | tiểu sử |
| biological (adj) | /,baiǝ'lɒʤikl/ | (quan hệ) ruột thịt |
| bond (v) | /bɒnd/ | kết thân (với ai) |
| cancer (n) | /'kænsǝ/ | ung thư |
| carry out | /'kæri aʊt/ | tiến hành |
| childhood (n) | /'tʃaildhʊd/ | tuổi thơ |
| Communist Party of Viet Nam | /'kɒmjǝnist pa:ti ǝv vi:et'na:m/ | Đảng Cộng sản Việt Nam |
| death (n) | /deθ/ | cái chết |
| defeat (v) | /di'fi:t/ | đánh bại |
| devote to | /di'vǝʊt tǝ/ | cống hiến (cho) |
| drop out (of) | /'drɒp aʊt (ɒv)/ | bỏ học |
| enemy (n) | /'enǝmi/ | kẻ thù |
| genius (n) | /'ʤi:niǝs/ | thiên tài |
| hero (n) | /'hiǝrǝʊ/ | anh hùng |
| marriage (n) | /'mæriʤ/ | cuộc hôn nhân |
| military (n) | 'milǝtri/ | quân đội |
| on cloud nine/ on top of the world/over the moon | /ɒn klaʊd nain/ /ɒn tɒp ɒv ðə wз:ld/ /'ǝʊvə ðə mu:n/ | rất vui sướng, hạnh phúc |
| pancreatic (adj) | /,pæɳkri'ætik/ | liên quan tới tuyến tụy |
| pass away | /pa:s ǝ'wei/ | qua đời |
| poem (n) | /'pǝʊim/ | bài thơ |
| poetry (n) | /'pǝʊǝtri/ | thơ ca |
| resign (v) | /ri'zain/ | từ chức |
| resistance war | /ri'zistǝns wɔ:/ | cuộc kháng chiến |
| rule (n, v) | /ru:l/ | sự trị vì, trị vì |
| youth (n) | /ju:θ/ | tuổi trẻ |
Unit 2
| admire (v) | /ǝd'maiǝ/ | ngắm nhìn, chiêm ngưỡng |
| anxiety (n) | /æŋ'zaiǝti/ | sự bồn chồn, lo lắng |
| appreciate (v) | /ǝ'pri:ʃieit/ | thưởng thức, trân trọng |
| bamboo dancing (np) | /,bæm'bu: 'da:nsin/ | nhảy sạp |
| captivate (v) | /'kæptiveit/ | thu hút, cuốn hút |
| celebrate (v) | /'selibreit/ | tổ chức, mừng |
| confusion (n) | /kən'fju:ʤn/ | sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm |
| costume (n) | /'kɒstju:m/ | trang phục |
| cuisine (n) | /kwi'zi:n/ | ẩm thực |
| cultural (adj) | /'kʌltʃǝrǝl/ | thuộc về văn hoá |
| culture shock (n) | /'kʌltʃǝ ʃɒk/ | sốc văn hoá |
| custom (n) | /'kʌstǝm/ | phong tục |
| diversity (n) | /dai'vз:sǝti/ | sự đa dạng |
| extracurricular (adj) | /,ekstrǝkǝ'rikjǝlǝ/ | ngoại khoá |
| festivity (n) | /fe'stivǝti/ | ngày hội |
| globalisation (n) | /glǝʊbǝlai'zeiʃn/ | sự toàn cầu hoá |
| identity (n) | /ai'dentǝti/ | bản sắc, đặc điểm, nhận dạng |
| keep up with | /'ki:p ʌp wið/ | bắt kịp với, theo kip |
| lifestyle (n) | /'laifstail/ | lối sống |
| multicultural (adj) | /,mʌltikʌltʃǝrǝl/ | tính đa văn hoá |
| origin (n) | /'ɒriʤin/ | nguồn gốc |
| popularity (n) | /,pɒpju'lærǝti/ | sự phổ biến, sự thông dụng |
| speciality (n) | /speʃi'ælǝti/ | đặc sản |
| staple (adj) | /'steipl/ | cơ bản, chủ yếu |
| tasty (adj) | /'teisti/ | ngon |
| traditional (adj) | /trǝ'diʃǝnl/ | truyền thống |
| trend (n) | /trend/ | xu hướng |
| tug of war (n) | /tʌg ǝv wɔ:/ | trò chơi kéo co |
Unit 3
| carbon footprint (n) | /,ka:bən 'fʊtprint/ | tổng lượng phát thải khí nhà kính |
| cardboard (n, adj) | /'ka:dbɔ:d/ | bìa cứng, làm bằng bìa cứng |
| clean up | /'kli:n ʌp/ | dọn dẹp |
| compost (n) | /'kɒmpɒst/ | phân hữu cơ |
| container (n) | /kǝn'teinǝ/ | thùng, hộp, gói |
| contaminated (adj) | /kan'tæmineitid/ | nhiễm độc, nhiễm khuẩn |
| decompose (v) | /,di:kǝm'pǝʊz/ | phân huỷ |
| eco-friendly (adj) | /,i:kǝʊ 'frendli/ | thân thiện / tốt cho hệ sinh thái, môi trường |
| fruit peel (np) | /fruit pi:l/ | vỏ hoa quả |
| household waste (np) | /'haʊshǝʊld weist/ | rác thải sinh hoạt |
| in the long run | /in ðǝ lɒŋ rʌn/ | về lâu dài |
| in the long/ medium/ short term | /in ðǝ lɒŋ/ 'mi:diǝm/ ʃɔ:t tз:m/ | trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt |
| landfill (n) | /'lændfil/ | bãi chôn rác |
| layer (n) | /'leiǝ/ | lớp |
| leftover (n, adj) | /'leftǝʊvǝ/ | thức ăn thừa |
| packaging (n) | /'pækiʤiŋ/ | bao bì |
| pile (n) | /pail/ | chồng, đống |
| reusable (adj) | /ri:'ju:zǝbl/ | tái sử dụng được |
| reuse (v) | /ri:'ju:z/ | tái sử dụng |
| rinse out | /'rins aʊt/ | xối nước, rửa sạch |
| single-use (adj) | /,siŋgl 'ju:s/ | dùng một lần |
| waste (n) | /weist/ | rác thải |
Unit 4
| afford (v) | /ǝ'fɔid/ | có đủ tiền, có khả năng chi trả |
| colonial (adj) | /kə'lǝʊniǝl/ | thuộc địa, thuộc dân |
| concern (n) | /kǝn'sз:n/ | sự lo lắng |
| decrease (v) | /di'kri:s/ | giảm, hạ xuống |
| expand (v) | /ik'spænd/ | mở rộng (về diện tích) |
| gradually (adv) | /'græʤuǝli/ | dần dần, từ từ |
| housing (n) | /'haʊziɳ/ | nhà ở |
| leisure (n) | /'leʤǝ/ | sự giải trí, thư giãn |
| proportion (n) | /prǝ'pɔ:ʃn/ | tỉ lệ |
| rapidly (v) | /'ræpidli/ | rất nhanh, với tốc độ cao |
| reliable (adj) | /rı'laiǝbl/ | đáng tin cậy |
| resident (n) | /'rezidǝnt/ | người dân |
| rush hour | /'rʌʃ aʊǝ/ | giờ cao điểm |
| seek (v) | /si:k/ | tìm kiếm |
| unemployment (n) | /,ʌnim'plɔiment/ | tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm |
| urban (adj) | /'з:bǝn/ | thuộc về đô thị |
Unit 5
| application letter (n) | /,æpli'keiʃn 'letǝ/ | thư xin việc |
| bonus (n) | /'bǝʊnǝs/ | tiền thưởng |
| casual (adj) | /'kæʤjuəl/ | theo thời vụ, tạm thời |
| challenging (adj) | /'tʃælinʤiɳ/ | thách thức |
| flexible (adj) | /'fleksǝbl/ | linh hoạt |
| footstep (n) | /'fʊtstep/ | bước chân; truyền thống gia đình |
| employ (v) | /im'plɔi/ | tuyển dụng |
| nine-to-five (adj) | /'nain tǝ faiv/ | giờ hành chính |
| on-the-job (adj) | /ɒn ða 'ʤɒb/ | trong công việc, khi đang làm việc |
| overtime (adv) | /'ǝʊvǝtaim/ | ngoài giờ |
| part-time (adj) | /,pa:t 'taim/ | bán thời gian |
| repetitive (adj) | /ri'petǝtiv/ | lặp đi lặp lại |
| rewarding (adj) | /ri'wɔ:diɳ/ | xứng đáng |
| shift (n) | /ʃift/ | ca làm việc |
| stressful (adj) | /'stresfl/ | áp lực, căng thẳng |
| unpaid (adj) | /,ʌn'peid/ | không được trả lương |
| wage (n) | /weiʤ/ | tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc) |
| wait on tables | /weit ɒn 'terblz/ | phục vụ đồ ăn, thức uống cho khách trong nhà hàng |
| well-paid (adj) | /,wel 'peid/ | được trả lương cao |
| vacancy (n) | /'veikǝnsi/ | vị trí công việc còn trống |
Unit 6
| activate (v) | /'æktiveit/ | kích hoạt, khởi động |
| advanced (adj) | /ǝd'va:nst/ | tiên tiến, trình độ cao |
| analyse (v) | /'ænǝlaiz/ | phân tích |
| application (n) | /,æpli'keiʃn/ | sự ứng dụng, sự áp dụng |
| artificial intelligence (n) (AI) | /,a:tifiʃl in'teliʤǝns/ (/,ei 'ai/) | trí thông minh nhân tạo |
| capable (adj) | /'keipǝbl/ | có khả năng |
| chatbot (n) | /'tʃætbɒt/ | hộp trò chuyện |
| data (n) | /'deitǝ/ | dữ liệu |
| digital (adj) | /'diʤitl/ | thuộc kĩ thuật số |
| evolution (n) | /,i:vǝ'lu:ʃn/ | sự tiến hoá, sự phát triển |
| facial recognition (n) | /,feiʃl rekǝg'niʃn/ | khả năng nhận diện khuôn mặt |
| function (n) | /'fʌnkʃn/ | chức năng, nhiệm vụ |
| hands-on (adj) | /,hændz 'ɒn/ | thực tiễn, trực tiếp |
| human-like (adj) | /'hju:mǝn laik/ | giống con người |
| interact (v) | /,intǝr'ækt/ | tương tác |
| personalised (adj) | /'pз:sǝnǝlaizd/ | được cá nhân hoá |
| platform (n) | /'platfɔ:m/ | nền tảng (công nghệ) |
| portfolio (n) | /pɔ:t'fǝʊliǝʊ/ | hồ sơ |
| programme (v) | /'prǝʊgræm/ | lập trình |
| robotic (adj) | /rǝʊ'bɒtik/ | thuộc rô bốt |
| upgrade (v) | /,ʌp'greid/ | nâng cấp |
| virtual reality (n) | /,vз:tʃuǝl ri'ælǝti/ | thực tế ảo |
| voice command (np) | /vɔis kǝ'ma:nd/ | ra lệnh bằng giọng nói |
Unit 7
| accessible (adj) | /ǝk'sesǝbl/ | có thể tiếp cận được |
| account for | /ǝ'kaʊnt fɔ:/ | chiếm (tỉ lệ) |
| advert (n) | /'ædvз:t/ | quảng cáo |
| as opposed to | / æz ǝ'pǝʊzd tu:/ | khác với, đối lập với |
| audio (adj) | /'ɔ:diǝʊ/ | bằng/có âm thanh |
| bias (n) | /'baiǝs/ | thiên kiến, thiên vị |
| broadcast (n, v) | /'brɔ:dka:st/ | (chương trình) phát sóng |
| by contrast | /bai 'kɒntra:st/ | ngược lại |
| credible (adj) | /'kredǝbl/ | đáng tin cậy |
| digital billboard (np) | /'diʤitl 'bilbɔ:d/ | bảng quảng cáo kĩ thuật số |
| discount (n) | /'diskaʊnt/ | sự hạ giá |
| distribute (v) | /di'stribju:t/ | phân phát, phân phối |
| fact-check (v) | /'fækt tʃek/ | kiểm chứng thông tin |
| fake news (n) | /,feik 'nju:z/ | tin giả, tin bịa đặt |
| instant (adj) | /'insǝnt/ | nhanh chóng, ngay lập tức |
| interactive (adj) | /,intǝr'æktiv/ | có thể tương tác được |
| loudspeaker (n) | /laʊd'spi:kǝ/ | loa phát thanh |
| mass media (n) | /,mæs 'mi:diǝ/ | phương tiện truyền thông đại chúng |
| meanwhile (adv) | /'mi:nwail/ | trong khi đó |
| place (v) | /pleis/ | đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo) |
| presence (n) | /'prezns/ | sức thu hút, sức ảnh hưởng |
| profit-making (adj) | /'prɒfit meikiɳ/ | tạo lợi nhuận |
| publicity (n) | /pʌb'lisǝti/ | sự quan tâm, chú ý của công chúng |
| reliable (adj) | /rı'laiǝbl/ | xác thực |
| source (n) | /sɔ:s/ | nguồn tin |
| spread (v) | /spred/ | lan truyền |
| the press (n) | /ðǝ pres/ | báo chí |
| update (v) | /ʌp'deit/ | cập nhật |
| viewer (n) | /'vju:ǝ/ | người xem |
| visual (adj) | /'viʤuǝl/ | bằng / có hình ảnh |
Unit 8
| body part (np) | /'bɒdi pa:t/ | bộ phận cơ thể |
| captivity (n) | /kæp'tivǝti/ | sự nuôi nhốt |
| conservation (n) | /kɒnsǝ'veiʃn/ | sự bảo vệ, sự bảo tồn |
| conserve (v) | /kǝn'sз:v/ | bảo vệ, bảo tồn |
| coral (n) | /'kɒrǝl/ | san hô |
| critically endangered | /'kritikli in'deinʤǝd/ | bị đe doạ |
| debris (n) | /'debri:/ | mảnh vỡ, mảnh vụn |
| degrade (v) | /di'greid/ | xuống cấp |
| enclosure (n) | /in'klǝʊʤǝ/ | chuồng thú |
| endangered (adj) | /in'deinʤǝd/ | bị đe doạ, gặp nguy hiểm |
| extinct (adj) | /ik'stiɳkt/ | tuyệt chủng |
| forest dearance (np) | /'fɒrist 'kliǝrǝns/ | sự chặt, phá rừng |
| house (v) | /haʊs/ | cung cấp nơi ở |
| mammal (n) | /'mæml/ | động vật có vú |
| marine (adj) | /mə'ri:n/ | thuộc về biển |
| monitor (v) | /'mɒnitǝ/ | giám sát |
| nursery (n) | /'nз:sǝri/ | vườn ươm |
| poach (v) | /pǝʊtʃ/ | săn bắn bất hợp pháp |
| primate (n) | /'praimeit/ | bộ (họ) linh trưởng |
| rare (adj) | /reǝ/ | hiếm, quý hiếm |
| release (v) | /rı'li:s/ | thả |
| rescue (v) | /'reskju:/ | giải cứu |
| sea turtle (n) | /'si: tз:tl/ | rùa biển |
| sign language (n) | /'sain læɳgwiʤ/ | kí hiệu |
| spawning ground (np) | /'spɔ:niɳ graʊnd/ | nơi đẻ trứng |
| survive (v) | /sǝ'vaiv/ | tồn tại |
| threatened (adj) | /'θretnd/ | bị đe doạ |
| vulnerable (adj) | /'vʌlnǝrǝbl/ | dễ bị tổn thương |
Unit 9
| automate (v) | /'ɔ:tǝmeit/ | tự động hoá |
| adapt (v) | /ǝ'dæpt/ | thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi |
| character (n) | /'kærǝktǝ/ | phẩm chất, đặc điểm tính cánh |
| childminder (n) | /'tʃaildmaindǝ/ | người trông trẻ |
| cut down on | /'kʌt daʊn ɒn/ | cắt giảm, giảm bớt |
| CV (curiculum vitae) | /si: vi:/ (/kǝ,rikjǝləm 'vi:tai/) | sơ yếu lí lịch |
| fascinating (adj) | /'fæsineitiɳ/ | cực kì thú vị và hấp dẫn |
| in demand | /In di'mand/ | có nhu cầu, được mọi người mong muốn |
| get on with | /'get ɒn wið/ | hoà hợp với, có mối quan hệ tốt với |
| go in for | /'gǝʊ in fɔ:/ | đam mê, theo đuổi một sở thích |
| live up to | /'liv ʌp tǝ/ | làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó |
| look down on | /'lʌk daʊn ɒn/ | coi thường người khác, cho rằng mình hơn người |
| obsolete (adj) | /'ɒbsǝli:t/ | lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành |
| passion (n) | /'pæʃn/ | niềm đam mê, say mê |
| passionate (adj) | /'pæʃǝnǝt/ | có niềm đam mê với / dành cho |
| position (n) | /pǝ'ziʃn/ | vị trí việc làm |
| pursue (v) | /pǝ'sju:/ | theo đuổi |
| put up with | /'pʊt ʌp wið/ | chịu đựng |
| soft skills (n) | /'sɒft skilz/ | các kĩ năng mềm |
| specialty (n) | /'speʃǝlti/ | chuyên ngành |
| take into account | /teik intǝ ǝ'kaʊnt/ | cân nhắc, xem xét |
| tutor (n) | /'tju:tǝ/ | gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh |
| work experience (n) | /'wз:k ikspiǝriǝns/ | kinh nghiệm làm việc |
Unit 10
| acquire (v) | /ǝ'kwaiǝ/ | có được, đạt được |
| adult education (n) | /,ædʌlt eʤu'keiʃn/ | giáo dục cho người lớn |
| boost (v) | /bu:st/ | tăng cường, cải thiện |
| broaden (v) | /'brɔ:dn/ | mở mang, mở rộng |
| brush up | /'brʌʃ ʌp/ | ôn lại, học lại |
| complex (adj) | /'kɒmpleks/ | phức tạp |
| determination (n) | /di,tз:mi'neiʃn/ | sự quyết tâm |
| distance learning (n) | /,distǝns 'з:niɳ/ | học từ xa |
| distraction (n) | /di'strækʃn/ | sự phân tâm, sự sao lãng |
| hardship (n) | /'ha:dʃip/ | sự khó khăn, vất vả |
| governess (n) | /'gʌvǝnǝs/ | gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà |
| imprison (v) | /im'prizn/ | giam cầm, cầm tù |
| informed (adj) | /in'fɔ:md/ | có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin |
| intelligence (n) | /in'teliʤǝns/ | tình báo |
| learning community (np) | /lз:rniɳ kə,mju:nǝti/ | cộng đồng học tập |
| maintain (v) | /mein'tein/ | duy trì, giữ được |
| martial art (n) | /,ma:ʃl 'a:t/ | võ thuật |
| Molecular Biology (np) | /mə'lekjǝlə bai'ɒlǝʤi/ | ngành sinh học phân tử |
| night school (n) | /'nait sku:l/ | lớp học buổi tối (dành cho người lớn) |
| psychology (n) | /sai'kɒlǝʤi/ | ngành tâm lí học |
| relevant (adj) | /'relǝvǝnt/ | phù hợp, thích hợp |
| well-rounded (adj) | /wel 'raʊndid/ | được phát triển một cách toàn diện |
| widen (v) | /'waidn/ | mở rộng, tăng thêm |
| wonder (v) | /'wʌndǝ/ | thắc mắc, băn khoăn |