SGKVN

Lịch Sử 10 - Bảng phiên âm | Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Bảng phiên âm - Lịch Sử 10. Xem chi tiết nội dung bài Bảng phiên âm và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Lịch Sử 10 | Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Trang 145

BẢNG PHIÊN ÂM

Phiên âm Nguyên gốc Trang
A
Ai-len  Ireland 59
Ác-cô-pô-lit Arcopolis 51
A-ché Aceh 87
Ác-si-mét Archimedes 52
A-chi-út Aeschylus 51
A-do-tech Aztec 35
A-gra Agra 42
A-gian-ta Ajanta 42
A-léch-xan-do Gra-ham Beo Alexander Graham Bell 63
A-nu-bit Anubis 37
А-гар Arabia 34, 36,
A-rập Xê-út Saudi Arabia 68
A-ri-an Aryan 40
A-ten Athen 51, 54, 55, 56
A-té-na Athena 52
An-be Anh-xtanh Albert Einstein 69
An-da-man Andaman 77
A-ké-an Akean 49
An-te Altair 70
Áp-Đồ Apple 70
Ăng-co Thom Angkor Thom 19
Ăng-co Vát Angco Wat 90, 91
Ăng-ghen Engels 34, 57
B
Ba-go Bago 88
Ba-li Bali 87
Bản Chiềng Ban Chiang 91
Ban-da Xê-ri Bê-ga-oan Bandar Seri Begawan 77
Bai-tu-ra-man Baiturahman 88
Ba-tan-gát Batangas 88
Ba-si-li-ca đờ Xan Mác-tin đờ Tua Basillica de San Martin de Tours 88
Băng-la-đét Bangladesh 77
Béc-lin Berlin 66
Bi-hal Bihar 41
Bin Gết Bill Gates 70
Bô-rô-bu-đua Borobudur 85, 91
Bô-xtơn Boston 67
Bơ-minh-ham Bermingham 59
Bra-man Brahma 40
Bra-mi Brami 41
Bru-nây Brunei 76,77
Buê-lau Böhlau 41
Bun-ga-ri Bulgari 16
C
Ca-đíp Cardiff 59
Ca-li-da-sa Calidasa 42
Cai-rô Cairo 35
Can Ben Karl Benz 64
Cato Ca-tô 54
Cam-pu-chia Campuchia 41, 77, 79, 87, 89, 90, 91, 
Chao Phray-a Chao Phraya 77,86
Chăm-pa Champa 93, 99, 100, 101, 102, 103, 107
Cheng Hun Teng Cheng Hoon Teng 83
Ptô-lê-mê Clau-xơ Sơ-goát Claudius Ptolemaeus Klaus Schwad 52, 75
Cô-ban Coban 101
Cô-li-dê Colosseum 51
Công-xtan-ti-nút Constantinus 51
Cu-a-la Lăm-pơ Kuala Lumpur 78
Crét Crete 49
D-Đ
Dớt Zeus 48, 51
Đác-uyn Darwin 62
Dan-tê A-li-gi-ê-ri Dante Alighieri 55
Đề-các-tơ Descartes 57
Đê-mô-crít Democritus 53
Đê-uy Sri Dewy Sry 87
Đôn Ki-hô-tê Don Quixote 55
Đông Ti-mo Đông Timor 76
Đô-ri-an Dorian 49
Dra-vi-da Dravidian 40
Du-bai Dubai 73
E
Ét-mơn Các-rai Edmund Cartwright 60, 61
Ét-uốt Ha-lét Ca  Edward Hallett Carr 7, 9
Ét-tô-ni-a Estonia 17
E-tơ-ru-xcơ Etruscan 49
G
Ga-li-lê-ô Ga-li-lê Galileo Galilei 56
Gác-gan-tua Gargantua 55
Ghép Geb 79
Ghi-da Giza 38
Gia-các-ta Jakarta 78
Gia-va Java 77
Giát-min Jasmine 79
Giăng Phơ-răng-xoa Săm-pô-li-ông Jean-Francois Champollion 38
Giắc-xơn G. Spi-en-vô-ghen Jackson J. Spielvogel 36, 47
Gien-ni (Giêm Ha-gri-vơ) Jenny (James Hargreaves)  60
Giê-su Jesus 54
Giêm Oát James Watt 60
Gioan Xê-bát-ti-an Juan Sebastian 8
Gioóc-đa-nô Bru-nô Giordano Bruno 56
Giô-han Mác-tin Cla-den-ni-ớt Johann Martin Chladenius 11
Giô-hô Johor 87


Trang 146

Phiên âm Nguyên gốc Trang
A
Giô-dep Goan Joseph Swan 63
Giô-van-ni Bô-ca-xi-ô Giovanni Boccaccio 57
Giôn Cay John Kay 60, 61
Giôn Mau-li John Mauchly 70
Giôn Su-li-van John O'Sullivan 71
Giu-li-ét Juliet 55
Goan-si Swansea 59
Gu-li-ê-li-nô Mác-cô-ni Gulielino Marconi 64
Gúp-ta Gupta 40
H
Hác-sa Hacsa 40
Ham-lét Hamlet 55
Ha-ráp-pa Harappa 47
Hen-ri Cót Henry Cort 61
Hen-ri Pho Henry Ford 64
Hen-ri Bê-sê-mo Henry Bessemer 62
Hê-rô-đốt Herodotus 36, 52
Hê-ra-clít Heraclitus 53
Hin-đu Hindu 40, 42, 82, 87, 89, 102, 106
Hi-pô-crat Hippocrates 52
Hon-đa Honda 70
Hô-me Homer 51
Hôm Ma-li Hom Mali 79
I
l-li-át Illiad 51
In-ca Inca 35
In-đô-nê-xi-a Indonesia 76, 77, 82, 85, 87, 88, 91
l-ra-oa-di Irrawaddy 77
I-xra-en Israel 54
l-ta-li-a Italia 49, 55, 56, 63
I-ta-li-ốt Italios 49
I-xtan-bun Istanbul 69, 125
K
Ka-ma Kama 101
Kha-rot-thi Kharosthi 41
Khơ-me Khmer 80, 89, 125
Ki-a-kpun Kyaikpun 88
Krít-ma Go-va-ha-ra Krishna Govardhana 103
La-phun Laphun 79
La-pu-la-pu Lapulapu 8
La-tinh Latin 5, 49, 50
Lai-pxích Leipzig 11
Lê-ô-nác-đô đờ Vanh-xi Leonardo da Vinci 55, 58
Lits Leeds 59
Li-vo-pun Liverpool 69
Lô-mô-lô-xốp Lomonosov 59
Lu-crê-ti-út Lucretius 53
Lu-xi-a-nút Lucianus 55
M
Ma-ha-ba-ra-ta Mahabharata 41
Ma-lắc-ca Malacca 83, 87
Ma-lai-xi-a Malaysia 76, 77
Ma-lay-ô Malayo 80, 103, 125
Ma-ni-la Manila 77
Ma-ra-tông Maraton 52
Ma-xê-đô-ni-a Macedonia 49
Ma-xin-t Macintosh 70
Ma-gu-ra Magura 16
Mai-cơn Pha-ra-đây Michel Faraday 63
May-a Maya 35
Mác-tan Mactan 8
Mae Pho-sốp Mae Phosop 87
Man-chét-xtơ Manchester 59, 66
Mát Dít Khay Ri Át Mas Jid Khay Ri Yah 132
Măng-sơ Manche 59
Mem-phit Memphis 38
Mê-hi-cô Mexico 34
Mi-an-ma Myanmar 76, 77, 80, 82, 88, 91
Mi-ken-lǎng-giơ Michelangelo 55, 56
Mi-lô Milos 52
Mi-nô-an Minoan 49
Mi-quen đơ Xéc-van-téc Miguel de Cervantes 55
Mô-đen Model 64
Mô-sô-lớt Mausolus 51
Mô-na Li-sa Mona Lisa 55
Mô-ri-a Maurya 40
N
Na-da-rét Naraet 54
Na-nô Nano 72, 73
Nam- Narmer 36
Nang Kho-sốp Nang Khosop 87
Nây-pi-tô Naypyidow 77
Ne-phéc-ti-ti Nefertiti 38
Nen Am-stroong Neil Armstrong 71
Ni-cô-la Tét-la Nikola Tesla 63
Ni-cô-lai Cô-péc-ních Nicolaus Copernicus 56
Nin Nile 35, 36
Niu-cát-xơn Newcastle 59
Niu-tơn Newton 62
Niu Oóc New York 7, 43
Nót-tinh-ham Nottingham 59
O-Ô-Ơ
Oát-uốt Wadsworth 36
Ô-đi-xê Odyssey 51
Ô-lim-pi-a Olympia 48, 54
Ô-lim-píc Olympic 48, 54
Ô-rét-tê Oresteia 51
Ô-ten-lô Othello 55
Ô-vi-đi-ơt Ovidius 51
Ốc-ta-vi-út Octavian 49
Ô-liu Oliu 54
Ơ-cơ-lít Euclid 52
Ơ-di-rít Osiris 37
Ơ-đáp Oedipus 51


Trang 147

Ơ-ri-pít Euripides 51
P
Pa-le-xtin Palestine 36
Pa-li Pali 89
Pa-na-thê-nai-a Panathenaia 54
Pác-tê-nông Parthenon 51
Pan-đu-ran-ga Pangduranga 101
Pan-ta-gru-en Pantagruel 101
Pan-ta-gru-en Pantagruel 55
Pa-pua Niu Ghi-nê Papua New Guinea 77
Pa-ri Paris 66
Pê-lô-pô-ê-dơ Peloponnese 52
Pi-tơ Peter 56
Pôn A-len Paul Allen 70
Péc-xê-phôn Perse Phone 52
Pha-ra-ông Pharaoh 33, 36, 39, 47
Phơ-răng-xoa Ra-bơ-le Francois Rabelais 55
Phoxt Glô-bon Vi-da First Global Visa 31
Phéc-đi-năng Ma-gien-lǎng Ferdinand Magellan 8
Phê-ni-xi Phoenicia 37
Phi-líp-pin Philippinnes 8, 76, 77, 88
Phit-xa-nu-lốc Phitsanulok 87
Phlo-rét Flores 77
Phnôm Pênh Phnom Penh 77
Pho Mô-tô Ford Motor 67
Phran-xít Bê-cơn Francis Bacon 57
Phran-xít-cô Pê-trác-ca Francesco Petrarca 55
Phu-xtát Fustal 33
Pla-tôn Plato 53
Pô-li-bi-út Polybius 52
Pô-li-nê-di Polinedi 80, 103, 125
Pra Chon Bu-ri  Phra Chon Buri 89
Pram-ba-nan Prambanan 82
Prét-po Éc-co Presper Eckert 70
Prô-mê-tê Prometheus 51
Pi-ta-go Pythagoras 52, 53
Pút-đinh Putding 61
R
Rai Wright 64,65
Ra-ma-y-a-na Ramayana 41, 44
Ra-pha-en Raphael 55, 56
Rích- chác Ác-rai Richard Arkwright 60, 61
Rích-chác Tơ-re-vi-thích Richard Trevithick 61
Rô-bốt Robot 68, 70, 72
Rô-bốt A-si-mô Robot ASIMO 70
Rô-bớt Phơn-tơn Robert Fulton 61
Rô-bốt Xô-phi-a Robot Sofia 68
Rô-sét-ta Rosetta 38
Rô-mê-ô Romeo 55
S
San-xcrít Sanskrit 41
Sao-tham-tơn Southampton 59
Săm-pô-li-ông Sampolion 38
Se-vơn Severn 59
Sơ-kun-ta-la Shakuntala 42
Sô-phô-lét Sophocles 42
Sin-ha-pu-ra Sinhapura 100
Sri Vi-giay-a Srivijaya 79
Stíp Gióp Steve Jobs 70
Su Shu 37
Sun-da Sunda 79
T
Ta-ri-ơ Tahrir 33
Ta-giơ Ma-han Taj Mahal 42
Ta-lin Talin 17
Ta-lét Thales 52, 53
Thánh Phê-rô Saint Peter 56
Tim Béc-nơ Tim Berners 70
Ti-tút Li-vi-út Titus Livius 52
Ti-mô Timo 77
Tô-ca-pi Saray Topkapi Saray 119
Tô-mát Ê-đi-xơn Thomas Edison 63
Tơ-roa Troia 51
Tren Trent 59
Tu-tan-kha-môn Tutankhamun 38, 39
Tuy-xi-dit Thucydides 52
U
Uy-li-am Đu-khơ William Duiker 36, 437
Uy-li-am Séch-xpia William Shakespeare 55
Uyn Đu-ran Will Durrant 43
V
Va-ti-cǎng Vatican 56
Vác-na Varna 40
Vát Su-thát Wat Suthat 82
Vi-snu Vishnu 42, 112
Vích-to-ri-a Victoria 8
Véc-xây Versailles 27
Vê-đa Veda 42
X
Xa-mót Xamos 53
Xan Lu-ca đờ Ba-ra-mê-da San Lucar de Barrameda 8
Xcot-len Scotland 59
Xê-bu Cebu 7, 8
Xê-nô-phôn Xenophon 52
Xin-ga-po Singapore 76, 77, 78
Xi-ri Syria 36
Xi-xê-rông Cicero 53
Xô-crất Socrates 53
Xô-phô-clơ Sophocles 71
Xô-đét Coedes 81
Xput-ních Spunick 71
Xu-me Sumer 47
Xu-lu Sulu 77

 

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Lịch Sử 10

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Ngữ Văn 10 - Tập Một

Sách Ngữ Văn Lớp 10 Cơ Bản Tập 1.

Ngữ Văn 10 - Tập Hai

Sách Ngữ Văn Lớp 10 Cơ Bản Tập 2. Tổng 35 tuần.

Ngữ Văn 10 (Nâng Cao) - Tập Một

Sách Ngữ Văn Lớp 10 Nâng Cao Tập 1. Tổng 18 tuần

Ngữ Văn 10 (Nâng Cao) - Tập Hai

Sách Ngữ Văn Lớp 10 Nâng Cao Tập 2. Tổng 35 tuần.

Đại Số 10

Sách Toán Đại Số Lớp 10 (Thường/Cơ bản). Tổng 6 chương và 30 bài.

Đại Số 10 (Nâng Cao)

Sách Toán Đại Số Lớp 10 Nâng Cao. Tổng 6 chương, 34 bài.

Hình Học 10

Sách Toán Hình Học Lớp 10 (Thường/ Cơ bản). Tổng 3 chương, 10 bài.

Hình Học 10 (Nâng Cao)

Sách Toán Hình Học Lớp 10 (Nâng Cao). Tổng 3 chươn, 20 bài.

Hoá Học 10

Sách Hoá Học Lớp 10 (Thường/ Cơ bản). Tổng 7 chương, 41 bài.

Hoá Học 10 (Nâng Cao)

Sách Hoá Học Lớp 10 Nâng Cao. Tổng 7 chương, 53 bài.

Vật Lí 10

Sách Vật Lí Lớp 10 (Thường/ Cơ bản). Tổng 7 chương, 41 bài

Vật Lí 10 (Nâng Cao)

Sách Vật Lí Lớp 10 Nâng Cao. Tổng 8 chương, 60 bài.

Gợi ý cho bạn

toan-9-tap-1-962

Toán 9 - Tập 1

Sách Lớp 9 Chân Trời Sáng Tạo

giao-duc-the-chat-6-78

Giáo Dục Thể Chất 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

bai-tap-toan-6-tap-1-74

Bài Tập Toán 6 - Tập 1

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

vat-li-10-nang-cao-815

Vật Lí 10 (Nâng Cao)

Sách Vật Lí Lớp 10 Nâng Cao. Tổng 8 chương, 60 bài.

tieng-anh-8-friends-plus-921

Tiếng Anh 8 (Friends Plus)

Sách Lớp 8 Giáo Dục Việt Nam

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề