SGKVN

Tiếng Anh 4 - Tập 1 - Extension Activities | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Extension Activities - Tiếng Anh 4 - Tập 1. Xem chi tiết nội dung bài Extension Activities và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 4 - Tập 1 | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

(Trang 76)

1. Read and match.

1. There is a lot of traffic. There are many people. It's busy and noisy. Look at the tall buildings.!

2. There are many trees and fields. There aren't many people. It's quiet here. Listen! I can hear birds singing.

2. Write city or countryside.

  1. tall buildings ____
  2. may people ____
  3. a lot of trees ____
  4. many fields ____
  5. a lot of traffic ____
  6. busy ____
  7. noisy ____
  8. quiet ____

(Trang 77)

3. Board game. Roll a dice. Listen to a question and answer it.

(Trang 78)

WORDLIST

activity /ækˈtɪvəti/ hoạt động
America /əˈmɛrɪkə/ nước Hoa Kì
April /ˈeɪprl/ tháng Tư
art /ɑːt/ môn Mĩ thuật
August /ˈɔːɡəst/ tháng Tám
Australia /ɒsˈtreɪliə/ nước Ô-xtơ-rây-li-a
Bangkok /bæŋˈkɒk/ Băng Cốc (thủ đô của nước Thái Lan)
beach /biːʧ/ bãi biển
because /bɪˈkɒz/ bởi vì
birthday /ˈbɜːθdeɪ/ ngày sinh
building /ˈbɪldɪŋ/ toà nhà
campsite /ˈkæmpsaɪt/ địa điểm cắm trại
can /kæn/ có thể, biết (làm gì)
chips /ʧɪps/ khoai tây rán
city /ˈsɪti/ thành phố
computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/ phòng máy tính
countryside /ˈkʌntrɪsaɪd/ nông thôn, vùng quê
December /dɪˈsɛmbə/ tháng Mười Hai
England /ˈɪŋɡlənd/ nước Anh
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ môn Tiếng Anh
(English) teacher /(ˈɪŋɡlɪʃ) ˈtiːʧə/ giáo viên (dạy Tiếng Anh)
February /ˈfɛbruᵊri/ tháng Hai
forty-five /ˈfɔːti-faɪv/ số 45
Friday /ˈfraɪdeɪ/ thứ Sáu
garden /ˈɡɑːdn/ vườn
get up /ɡɛt ʌp/ thức dậy
go (to bed) /ɡəʊ (tuː bɛd)/ đi (ngủ)
go (to school) /ɡəʊ (tuː skuːl)/ đi (học)
grape /ɡreɪp/ quả nho
hat /hæt/ cái mũ
have (breakfast) /hæv (ˈbrɛkfəst)/ dùng (bữa sáng)
housework /ˈhaʊswɜːk/ việc nhà

(Trang 79)

IT

(information technology)

/aɪ 'ti:

(/ˌɪnfəˈmeɪʃn tɛkˈnɒləʤi/)

môn Tin học, môn Công nghệ thông tin
jam /ʤæm/ mút
January /ˈʤænjuəri/ tháng Giêng
Japan /ʤəˈpæn/ nước Nhật
jump /ʤʌmp/ nhảy
last / lɑːst/ trước, lần trước
lemonade /ˌlɛməˈneɪd? nước chanh
London /ˈlʌndən/ Luân Đôn (thủ đô của nước Anh)
Malaysia /məˈleɪʒə/ nước Ma-lay-xi-a
March /mɑːʧ/ tháng Ba
maths /mæθs/ môn Toán, toán học
(maths) teacher /(mæθs) ˈtiːʧə/ giáo viên (dạy Toán)
May   tháng Năm
Monday / ˈmʌndeɪ/ thứ Hai
mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
music /ˈmjuːzɪk/ môn Âm nhạc
November /nəʊˈvɛmbə/ tháng Mười Một
o'clock /əˈklɒk/ giờ (dùng sau giờ chẳn, ví dụ: 8 giờ: eight o'clock)
October /ɒkˈtəʊbə/ tháng Mười
outdoor / ˈaʊtˌdɔː/ ngoài trời
painter /ˈpeɪntə/ hoạ sĩ
party / ˈpɑːti/ buổi tiệc

PE

(physical education)

/piː-iː/

(/ˈfɪzɪkl ˌɛʤʊˈkeɪʃn/)

môn Thể dục, môn Giáo dục thể chất
play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/ chơi đàn ghi ta
play the piano /pleɪ ðə piˈænəʊ/ chơi đàn piano
ride (a bike) /raɪd (ə baɪk)/ đạp xe
ride (a horse) /aɪd (ə hɔːs)/ cưỡi ngựa
roller skate /ˈrəʊlə skeɪt/ trượt patanh
Saturday /ˈsætədeɪ/ thứ Bảy

(Trang 80)

school garden /skuːl ˈɡɑːdn/ vườn trường
science /ˈsaɪəns/ môn Khoa học
seesaw /ˈsiːsɔː/ cái bập bênh
September /sɛpˈtɛmbə/ tháng Chín
Singapore / ˌsɪŋəˈpɔː/ nước Xinh-ga-po
sports day /spɔːts deɪ/ ngày hội thể thao
stay at home /steɪ æt həʊm/ ở nhà
story /ˈstɔːri/ chuyện, câu chuyện
study /ˈstʌdi/ học, nghiên cứu
subject /ˈsʌbʤɪkt/ môn học
Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ Nhật
Sydney /ˈsɪdni/ Xít-ni (thành phố của nước Ô-xtơ-rây-li-a)
Thailand /ˈtaɪlænd/ nước Thái Lan
thirty /ˈθɜːti/ số 30
Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ thứ Năm
today / təˈdeɪ/ hôm nay
Tokyo / ˈtəʊkiəʊ/ Tô-ki-ô (thủ đô của nước Nhật)
town  /taʊn/ thị trấn
Tuesday /ˈʧuːzdeɪ/ thứ Ba
Vietnam / ˌvjɛtˈnæm/ nước Việt Nam
Vietnamese /ˌvjɛtnəˈmiːz/ môn Tiếng Việt
village / ˈvɪlɪʤ/ ngôi làng
wash /wɒʃ/ rửa
Wednesday /ˈwɛnzd/ thứ Tư
weekday / ˈwiːkdeɪ/ ngày trong tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu)
weekend / ˌwiːkˈɛnd/ ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật)
when  /wɛn/ khi nào
why /waɪ/ tại sao
yesterday /ˈjɛstədeɪ/ ngày hôm qua

 

 

 

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 4 - Tập 1

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Đạo Đức 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Lịch Sử và Địa Lí 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 4 - Tập Một

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 4 - Tập Một

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 4 - Tập Hai

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Toán 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 4 - Tập Hai

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Khoa Học 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Kĩ Thuật 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Âm Nhạc 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Mĩ Thuật 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Vở bài tập Toán 4 - Tập Một

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Gợi ý cho bạn

tieng-viet-2-tap-mot-1022

Tiếng Việt 2 - Tập Một

Sách Lớp 2 Kết Nối Tri Thức

toan-7-tap-1-848

Toán 7 - Tập 1

Sách Giáo Khoa Lớp 7 NXB Giáo Dục

bai-tap-giao-duc-cong-dan-6-95

Bài Tập Giáo Dục Công Dân 6

Sách Chân Trời Sáng Tạo Lớp 6

toan-7-tap-mot-862

Toán 7 - Tập Một

Sách Lớp 7 Cánh Diều

vo-bai-tap-dao-duc-2-1018

Vở bài tập ĐẠO ĐỨC 2

Sách Lớp 2 Chân Trời Sáng Tạo

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề

Lấy Code